Tìm theo từ khóa "Oẳn"

Nary Doan
86,761
"Doan" thường là một họ, có thể là họ của người Việt. Còn "Nary" có thể là một tên riêng, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh tiếng Việt.

Hoàng Tuyết
86,687
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Tuyết Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết.

Hoàng Nhung
86,438
Nhung có nghĩa là con xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Hoàng là màu vàng màu của sự cao sang, quyền lực & giàu có. Hoàng Nhung mang ý nghĩa cuộc sống của con là những tháng ngày hạnh phúc, giàu có, ấm no.

Hoàng Lộc
86,330
Hoàng: Ý nghĩa: "Hoàng" thường gợi lên sự cao quý, quyền uy, và vẻ đẹp rực rỡ. Nó liên tưởng đến hoàng gia, những gì thuộc về vua chúa, hoặc những điều tốt đẹp nhất, nổi bật nhất. "Hoàng" cũng có thể mang ý nghĩa của sự thịnh vượng, giàu có, và thành công. Liên tưởng: Mặt trời (hoàng dương), màu vàng (hoàng kim), hoặc những điều lớn lao, vĩ đại. Lộc: Ý nghĩa: "Lộc" tượng trưng cho tài lộc, phúc lộc, may mắn, và những điều tốt lành đến với cuộc sống. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống sung túc, đủ đầy, và gặp nhiều cơ hội tốt. "Lộc" cũng có thể chỉ sự thăng tiến, phát triển trong sự nghiệp. Liên tưởng: Cây cối đâm chồi nảy lộc vào mùa xuân, sự sinh sôi, phát triển, và những điều may mắn bất ngờ. Tổng kết: Tên "Hoàng Lộc" mang ý nghĩa về một cuộc sống vừa cao quý, tốt đẹp, vừa sung túc, may mắn và thành công. Nó thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai rạng rỡ, thịnh vượng, và đầy đủ phúc lộc cho con cái. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có một cuộc đời giàu sang, quyền quý, và luôn gặp may mắn, thành công trong mọi lĩnh vực.

Lâm Oanh
86,201
Con là chim oanh xinh xắn trong cánh rừng rộng lớn, hót líu lo mỗi ngày khúc nhạc yêu đời.

Quỳnh Oanh
86,132
Tên đệm Quỳnh: Quỳnh có nghĩa là viên ngọc quý, chỉ về những điều tốt đẹp, giá trị cao quý mà ai cũng phải nâng niu, trân trọng, gìn giữ cẩn thận. Quỳnh là loài hoa đẹp, chỉ về vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết, dịu dàng của loài hoa quỳnh. Đệm Quỳnh cũng thể hiện mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, được nhiều người yêu thương, may mắn và thành công. Tên chính Oanh: Oanh có nguồn gốc từ tiếng Hán, có nghĩa là "chim oanh" là một loài chim có giọng hót rất hay, trong trẻo và ngọt ngào. Nó là biểu tượng của sự thanh khiết, trong sáng, và hạnh phúc. Tên "Oanh" thường được đặt cho những bé gái với mong muốn con sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, vui vẻ và bình an. Ngoài ra, tên Oanh còn mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, duyên dáng và có giọng nói hay.

Thoang Thoảng
85,808
Tên "Thoang Thoảng" mang ý nghĩa nhẹ nhàng và thoáng qua. "Thoang thoảng" thường được dùng để miêu tả một mùi hương hoặc cảm giác nhẹ nhàng, phảng phất trong không khí, không quá mạnh mẽ hay rõ ràng, mà chỉ đủ để cảm nhận một cách tinh tế. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, thanh thoát và thoải mái.

Khải Doanh
85,364
Doanh: Nghĩa Hán Việt là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng.

Hoàng Giáp
85,128
1. Hoàng (黄): Thường có nghĩa là "màu vàng" hoặc "hoàng gia". Màu vàng trong văn hóa Á Đông thường tượng trưng cho sự cao quý, thịnh vượng và quyền lực. 2. Giáp (甲): Trong một số ngữ cảnh, "Giáp" có thể chỉ một thứ hạng hoặc vị trí cao trong các kỳ thi thời phong kiến ở Việt Nam, tương tự như "Tiến sĩ" ngày nay. Ngoài ra, "Giáp" cũng có thể mang nghĩa là "áo giáp", tượng trưng cho sự bảo vệ và sức mạnh. Kết hợp lại, "Hoàng Giáp" có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho một người có phẩm chất cao quý, mạnh mẽ và có vị trí cao trong xã hội.

Đoàn Minh
84,724
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Tìm thêm tên

hoặc