Tìm theo từ khóa "Mì"

Minh Thảo
84,795
"Minh" là ánh sáng, anh minh, "Thảo" là hoa cỏ. Cái tên thể hiện rằng con cái sau này mềm mỏng như hoa nhưng cũng mạnh mẽ, tự lập, sáng suốt.

Đoàn Minh
84,724
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Điền Minh
84,559
Minh có nghĩa là sáng, rõ ràng, Điền có nghĩa là vùng đất, ruộng. Do đó, tên Điền Minh có nghĩa là “vùng đất sáng ngời, tươi đẹp”. Đây là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con trai mình sẽ có một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc, thành đạt, và có tính cách thông minh, sáng suốt.

Minh Tuấn
84,498
Theo nghĩa Hán Việt, " Minh " là trong sáng, hiểu biết, có trí tuệ. Chàng trai khôi ngô, tuấn tú, dung mạo sáng ngời, vừa thông minh vừa giỏi giang

Thảo Mi
84,492
Tên đệm Thảo Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, đệm "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo. Tên chính Mi: Mi trong tiếng Hán Việt là xinh đẹp, dễ thương, kiều diễm, khả ái.

Minh Thông
84,447
Trong tiếng Hán Việt, bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh) thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp. Tên "Minh Thông" hàm ý chỉ người thông minh, hiểu biết, có tấm lòng nhân nhân hệu, cuộc sống ấm êm, hạnh phúc

Truc Minh
84,126
- "Trúc" thường được liên tưởng đến cây trúc, biểu tượng cho sự thanh cao, kiên cường và ngay thẳng. Cây trúc cũng thường gắn liền với hình ảnh của sự bền bỉ và khả năng vượt qua khó khăn. - "Minh" có nghĩa là sáng, thông minh, hoặc rõ ràng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự sáng suốt, thông thái và minh bạch.

Bánh Mì
84,097
Gọi con là Bánh Mì với mong muốn con luôn khỏe mạnh, rạng rỡ, thích ứng tốt với mọi môi trường, tựa như món bánh mì thơm ngon ai cũng yêu thích.

Huế Minh
83,888
1. Huế: Đây có thể là tên gọi liên quan đến thành phố Huế, một thành phố nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam, được biết đến với vẻ đẹp cổ kính và di sản văn hóa phong phú. Huế thường gợi nhớ đến sự thanh lịch, trầm mặc và truyền thống. 2. Minh: Tên "Minh" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa là sáng sủa, thông minh hoặc rõ ràng. Đây là một tên phổ biến và thường được dùng với ý nghĩa mong muốn người mang tên này sẽ có trí tuệ sáng suốt, tươi sáng trong cuộc sống. Kết hợp lại, "Huế Minh" có thể mang ý nghĩa là một người có sự thanh lịch, truyền thống (như thành phố Huế) và thông minh, sáng sủa (như ý nghĩa của từ Minh)

Minh Gấu
83,220

Tìm thêm tên

hoặc