Tìm theo từ khóa "Lu"

Lương Liễu
50,841
Lương: Ý nghĩa gốc: "Lương" thường mang ý nghĩa tốt đẹp, chỉ sự tốt lành, hiền lành, phẩm chất đạo đức tốt. Trong tên: Thể hiện mong muốn con người có phẩm chất đạo đức tốt, sống ngay thẳng, hiền hòa, được mọi người yêu mến. Liễu: Ý nghĩa gốc: "Liễu" là cây liễu, một loài cây mềm mại, uyển chuyển, tượng trưng cho vẻ đẹp dịu dàng, thanh thoát, duyên dáng. Trong tên: Thể hiện mong muốn con người có vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng, mềm mại, duyên dáng, uyển chuyển trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Lương Liễu" là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về một người con gái có phẩm chất đạo đức tốt, hiền lành, đồng thời sở hữu vẻ đẹp dịu dàng, thanh thoát, duyên dáng. Tên gợi lên hình ảnh một người con gái vừa có tâm hồn đẹp, vừa có vẻ ngoài thu hút, được mọi người yêu mến.

Lương Quyền
40,764
Theo nghĩa Hán - Việt, "Quyền" có nghĩa là quyền lực, sức mạnh trong tay người có trí tuệ, có địa vị trong xã hội. Đặt tên con là Lương Quyền mong con sau này sẽ trở thành người lương thiện, vị tha, mạnh mẽ, là người có quyền lực

Luke
37,831
Một cái tên xuất hiện từ Kinh Thánh với ý nghĩa biểu tượng cho người đàn ông khỏe mạnh, nam tính, tương lai xán lạn. Gọi con với nickname Luke mong con luôn nhanh nhẹn, tháo vát, có trí lớn.

Vĩnh Luân
37,682
"Vĩnh" nghĩa là vĩnh cửu, mãi mãi, "Luân" nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế. Tên Vĩnh Luân mong con sau sẽ trở thành người biết đối nhân xử thế, có đạo đức, mãi là người tốt

Kiến Lửa
35,580
Tên Kiến Lửa mong con sẽ chăm chỉ, mạnh mẽ, quyết tâm để sau sẽ thành tài

Thiên Lương
32,716
Thiên Lương có nghĩa là con thông minh, trí tuệ cao rộng, tầm nhìn bao quát, tài năng như được trời phú

Tìm thêm tên

hoặc