Tìm theo từ khóa "A"

Hải Chi
108,651
Hải (海): Ý nghĩa: Chữ Hải có nghĩa là biển cả, đại dương. Nó tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la, mênh mông và chứa đựng nhiều điều bí ẩn. Biển còn là nguồn sống, là nơi giao thương, kết nối các nền văn hóa. Liên tưởng: Gợi lên hình ảnh về sự tự do, phóng khoáng, mạnh mẽ, khoáng đạt và giàu tiềm năng. Chi (枝): Ý nghĩa: Chữ Chi có nghĩa là cành cây, nhánh cây. Nó tượng trưng cho sự sinh sôi, nảy nở, phát triển, vươn lên. Cành cây cũng là một phần của cây, tượng trưng cho sự kết nối, sự sống và sự trường tồn. Liên tưởng: Gợi lên hình ảnh về sự tươi mới, sức sống, sự kiên cường và khả năng thích nghi. Tên Hải Chi có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng nhìn chung đều mang ý nghĩa tốt đẹp: Sự kết hợp giữa sự rộng lớn, bao la của biển cả và sự sinh sôi, phát triển của cành cây. Điều này có thể tượng trưng cho một người có tâm hồn rộng mở, tầm nhìn xa trông rộng, đồng thời có sức sống mãnh liệt, luôn vươn lên trong cuộc sống. Hình ảnh cành cây vươn ra biển khơi. Điều này có thể tượng trưng cho một người có ước mơ lớn, khát vọng chinh phục những điều mới mẻ và sẵn sàng đối mặt với thử thách. Sự hài hòa giữa sự tĩnh lặng của biển cả và sự năng động của cành cây. Điều này có thể tượng trưng cho một người có tính cách cân bằng, biết khi nào cần tĩnh lặng suy ngẫm và khi nào cần năng động hành động. Tóm lại, tên Hải Chi là một cái tên mang ý nghĩa về sự rộng lớn, mạnh mẽ, sinh sôi, phát triển, và tiềm năng vô hạn. Nó thường được dùng để đặt cho con với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc. Tên này cũng gợi lên vẻ đẹp tự nhiên, sự thanh khiết và sự kết nối với thiên nhiên.

Ý Lan
108,609
Lan là hoa lan thanh cao xinh đẹp. Ý là ý chí, sự kiên định, có quyết tâm. Ý Lan là hoa lan xinh đẹp, có ý chí. Với tên này cha mẹ mong con có dung mạo xinh đẹp, thanh cao, tâm hồn tinh tế, sống có ý chí vươn lên mạnh mẽ

Achy
108,596

Jiang
108,592
Tên "Jiang" (姜) trong tiếng Trung có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Thông thường, "Jiang" là một họ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc. Ngoài ra, từ này cũng có thể có nghĩa là "gừng" trong tiếng Trung. Trong văn hóa Trung Quốc, họ "Jiang" (姜) có thể được liên kết với những phẩm chất như sự mạnh mẽ và kiên cường, do gừng là một loại gia vị có vị cay và thường được sử dụng trong ẩm thực để tăng cường hương vị.

Thạch Đara
108,528
Thạch Đara gợi lên hình ảnh một người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường, nhưng đồng thời cũng giàu lòng nhân ái, có vẻ đẹp tâm hồn và luôn hướng đến những điều tốt đẹp. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống vững chắc, hạnh phúc và có ích cho xã hội.

Nam Trang
108,492
Tên "Nam Trang" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Nam" và "Trang". 1. Nam: Trong tiếng Việt, "Nam" thường có nghĩa là "phía nam" hoặc "đàn ông". Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể biểu thị sự mạnh mẽ, nam tính hoặc có thể ám chỉ đến phương hướng. 2. Trang: "Trang" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, như "trang trọng", "trang nhã", hoặc "trang sức". Tên này thường được dùng để chỉ sự đẹp đẽ, thanh lịch và quý phái. Khi kết hợp lại, tên "Nam Trang" có thể hiểu là "sự trang trọng, thanh lịch của người đàn ông" hoặc "phía nam thanh nhã".

Đoàn Dự
108,492
1. Ý nghĩa từng từ: - "Đoàn": Có thể hiểu là một nhóm, một tập thể, hoặc sự đoàn kết. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa tích cực về sự gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau. - "Dự": Thường có nghĩa là tham gia, tham dự, hoặc có mặt trong một sự kiện nào đó. Nó cũng có thể gợi ý về sự chuẩn bị, sẵn sàng cho một điều gì đó. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Đoàn Dự" có thể mang ý nghĩa là "người tham gia vào tập thể", hoặc "người luôn sẵn sàng tham gia". Điều này có thể phản ánh tính cách của người mang tên, như sự hòa đồng, thân thiện và tích cực trong các mối quan hệ xã hội.

Quang Bửu
108,489
"Quang" là to lớn, thịnh đại, là hùng dũng, mạnh bạo và uy vũ,cứng cỏi, cương trực. "Quang" còn có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, rực rỡ. Tên "Bửu" thể hiện sự quý mến, yêu thương của mọi người dành cho con như bửu bối. Tên "Quang Bửu" được hiểu là một viên đá quý, đẹp như ngọc, rực rỡ và tỏa sáng mọi nơi, một con người ưu tú trong xã hội

Hữu Thuận
108,479
Tên đệm Hữu Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Thuận Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Tên "Thuận" là mong con sẽ ngoan ngoãn, biết vâng lời, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ, cuộc đời con sẽ thuận buồm xuôi gió, gặp nhiều may mắn.

Vani
108,478
Tên ở nhà đáng yêu cho bé, mang ý nghĩa một loại thực phẩm quen thuộc

Tìm thêm tên

hoặc