Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Linh Mi
102,859
1. Linh: Trong văn hóa Việt Nam, "Linh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự linh thiêng, kỳ diệu hoặc tinh thần. Nó có thể biểu thị sự thông minh, nhanh nhẹn và nhạy bén. Tên "Linh" thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp và may mắn. 2. Mi: "Mi" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thông thường, nó được hiểu là chỉ sự nhỏ nhắn, dễ thương hoặc xinh đẹp. Trong một số trường hợp, "Mi" cũng có thể liên quan đến lông mi, biểu thị cho sự duyên dáng và quyến rũ. Kết hợp lại, "Linh Mi" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự duyên dáng, thông minh và tinh tế.

Hoàng Vinh
102,753
Hoàng: Thường gợi đến sự cao quý, quyền uy, sang trọng và thịnh vượng. Trong văn hóa Á Đông, "Hoàng" thường gắn liền với vua chúa, hoàng tộc, những gì cao cấp và được tôn trọng. Vinh: Mang ý nghĩa vinh quang, vinh hiển, thành công, được ca ngợi và tôn vinh. "Vinh" còn thể hiện sự tự hào và những điều tốt đẹp đạt được. Tổng kết ý nghĩa: Tên Hoàng Vinh thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời phú quý, vinh hiển, thành công và được mọi người tôn trọng cho người con. Nó mang ý nghĩa về sự cao quý, quyền lực, sự nghiệp rạng rỡ và danh tiếng tốt đẹp. Dù là tên thật hay biệt danh, Hoàng Vinh đều mang đến một cảm giác tích cực và đầy hy vọng.

Fin
102,749
Finn với ý nghĩa là một người đàn ông lịch lãm

Tuệ Minh
102,745
Tuệ Minh: trí tuệ, thông minh, minh mẫn.

Nhật Bình
102,643
Nhật: Chữ "Nhật" (日) mang ý nghĩa là mặt trời, ánh sáng. Nó tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sức sống, năng lượng và sự tươi sáng. Trong văn hóa Á Đông, mặt trời còn là biểu tượng của sự thịnh vượng, quyền lực và trí tuệ. Bình: Chữ "Bình" (平) có nghĩa là hòa bình, yên ổn, bằng phẳng. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống êm đềm, không sóng gió, không tranh chấp. "Bình" cũng gợi ý đến sự công bằng, bình đẳng và ổn định. Tổng kết: Tên "Nhật Bình" mang ý nghĩa về một cuộc sống tươi sáng, tràn đầy năng lượng và hòa bình. Nó thể hiện ước mong về một tương lai tốt đẹp, ổn định, nơi người mang tên sẽ có được sự bình an trong tâm hồn và thành công trong cuộc sống. Tên này cũng gợi ý về một người có tính cách hướng ngoại, lạc quan và luôn mong muốn mang lại những điều tốt đẹp cho mọi người xung quanh.

Đình Khang
102,351
"Đình": Nghĩa là dinh thự, ngôi đình, sự vững vàng, kiên cố. "Khang": Nghĩa là bình an, khỏe mạnh, thịnh vượng, sung túc, sự thanh thản, nhẹ nhàng. "Đình Khang" là một cái tên đẹp và mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con khỏe mạnh, bình an, thành công và có ích cho xã hội.

Kevin
102,316
Kevin: Ngôn ngữ: tiếng Ireland. Ý nghĩa: "có sự ra đời cao quý" (of noble birth)

Hino Saki
102,291

Hữu Sinh
102,272
Tên đệm Hữu Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Sinh Tên Sinh có nghĩa là sinh ra, xuất hiện. Tên Sinh cũng có thể hiểu là sự sinh sôi, nảy nở, phát triển. Vì vậy, tên Sinh thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ luôn khỏe mạnh, phát triển tốt và có tương lai tươi sáng.

Minh Bon
102,197

Tìm thêm tên

hoặc