Tìm theo từ khóa "Ơ"

Bơ Thật
84,070
Bơ: Trong ẩm thực, bơ là một loại trái cây béo ngậy, mang đến cảm giác ngon miệng và giàu dinh dưỡng. Trong văn hóa đại chúng, "bơ" thường được dùng để chỉ sự mềm mại, dễ thương, đáng yêu, hoặc để diễn tả một hành động làm nũng. Thật: "Thật" mang ý nghĩa chân thật, không giả dối, đúng với sự thật, đáng tin cậy. "Thật" cũng có thể diễn tả sự chân thành, thành thật trong lời nói, hành động và cảm xúc. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Bơ Thật" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý đồ của người đặt. Tuy nhiên, nhìn chung, nó gợi lên sự kết hợp giữa vẻ ngoài dễ thương, mềm mại, đáng yêu (Bơ) và một tâm hồn chân thật, đáng tin cậy (Thật). Nó có thể ám chỉ một người có tính cách vừa dịu dàng, dễ gần, vừa thẳng thắn, trung thực. Ngoài ra, "Bơ Thật" còn có thể mang ý nghĩa về sự thuần khiết, tự nhiên. "Bơ" là một loại trái cây tự nhiên, "Thật" là sự thật, không giả tạo. Do đó, tên này có thể thể hiện mong muốn về một cuộc sống giản dị, chân thành, gần gũi với thiên nhiên.

Dino
84,032
Dennis, Dino hay Dyson là những tên tiếng Anh hay cho nam, có nguồn gốc từ Dionysus. Đây là một từ trong tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa “tín đồ của Zeus”. Cái tên này cũng xuất phát từ “Dionysos”, vị thần thu hoạch nho, làm rượu vang của Hy Lạp.

Tử Nhược
84,030
Tên "Tử Nhược" trong tiếng Trung có thể được phân tích từ hai phần: "Tử" (子) và "Nhược" (若). - "Tử" (子) thường mang ý nghĩa là "con" hoặc "đứa trẻ". Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể biểu thị cho sự quý trọng, như trong từ "Tử Tôn" (子孙) nghĩa là con cháu. - "Nhược" (若) có nghĩa là "như", "giống như" hoặc "nếu". Khi kết hợp lại, "Tử Nhược" có thể hiểu là "như con" hoặc "giống như đứa trẻ", mang ý nghĩa biểu thị sự trong sáng, thuần khiết và có thể là sự tinh nghịch, ngây thơ của tuổi trẻ.

Roos
84,006

Poca
83,994
Tên "Poca" mang đến một cảm giác tích cực, phù hợp với những điều dễ thương, gần gũi và tràn đầy sức sống. Nó là một cái tên độc đáo và có tiềm năng tạo ấn tượng tốt.

Bin Bơ
83,976

Nhật Phương
83,963
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Phương: Theo nghĩa Hán Việt, tên Phương được hiểu là “phương hướng”, luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Một người sống có tình có nghĩa, chân phương và dịu dàng. Tên Phương có ý nghĩa về sự ổn định và bình dị trong cuộc sống. Cha mẹ chọn tên Phương cho con mong muốn con có một cuộc đời yên ả, không phải lo âu hay gặp nhiều sóng gió, trắc trở. Tên Phương còn biểu thị cho con người thông minh, lanh lợi. Ngoài ra, tên Phương có nghĩa là đạo đức tốt đẹp, phẩm hạnh cao, có lòng yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ mọi người.

Quốc Huy
83,960
Tên Quốc Huy mong muốn con sẽ là người trung hiếu, rực rỡ và huy hoàng

Công Tước
83,948
Tên "Công Tước" trong tiếng Việt có ý nghĩa là một tước hiệu quý tộc trong hệ thống phong kiến. "Công" có thể hiểu là "công lao" hoặc "công trạng", còn "Tước" là một danh hiệu hoặc cấp bậc trong xã hội. Trong lịch sử, Công Tước thường là một danh vị cao quý, chỉ đứng sau Vua và Hoàng Hậu, và được trao cho những người có công lao lớn hoặc thuộc dòng dõi hoàng tộc. Tên này thường gợi lên hình ảnh của quyền lực, uy nghi và danh vọng.

Tố Duyên
83,845
Duyên có ý nghĩa là duyên dáng, đáng yêu: thể hiện qua cách ứng xử, thái độ lịch sự, lễ phép với mọi người xung quanh, sự duyên dáng, dịu dàng

Tìm thêm tên

hoặc