Tìm theo từ khóa "Ơ"

Đắc Hợp
85,275
Tên đệm Đắc: Nghĩa Hán Việt là có được, hàm nghĩa sự thành công, kết quả tốt đẹp. Tên chính Hợp: Nghĩa Hán Việt là gắn lại, nối kết, thể hiện sự liền mạch, tiếp nối, tốt đẹp.

Gà Bông
85,274
Tên "Gà Bông" thường được sử dụng trong văn hóa Việt Nam để chỉ một người bạn thân thiết, dễ thương, hoặc người yêu. Cụm từ này mang ý nghĩa trìu mến, đáng yêu và thường được dùng để gọi một cách thân mật, ngọt ngào. "Gà Bông" gợi lên hình ảnh của sự gần gũi và tình cảm trong mối quan hệ.

Khánh Ngọc
85,262
Khánh Ngọc mang ý nghĩa chỉ những người có dung mạo xinh đẹp, đoan trang, luôn rạng rỡ toát lên vẻ quý giá như viên ngọc sáng. Không chỉ xinh đẹp, họ còn toát lên sự vui tươi, mang cảm giác tích cực đến những người xung quanh.

Ngọc Ái
85,256
"Ngọc" có nghĩa là viên ngọc, chỉ sự quý báu. Ngọc Ái có nghĩa là một con người băng thanh, ngọc khiết mang một tâm hồn giàu lòng vị tha

Đức Lợi
85,238
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Lợi: Theo từ điển Hán Việt, "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn, có lợi, được lợi, mang lại lợi ích. Tên Lợi là một cái tên hay cho bé trai, mang ý nghĩa cầu mong con có một cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều may mắn, tài lộc, mang lại lợi ích cho mọi người và thành công trong cuộc sống.

Gôm
85,220
Trong tiếng Việt, "gôm" thường được hiểu là một loại công cụ dùng để xóa vết bút chì trên giấy, còn được gọi là "tẩy" hay "cục tẩy".

Sỹ Công
85,219
Sỹ: Trong văn hóa Hán Việt, "Sỹ" thường được dùng để chỉ những người có học thức, trí thức, hoặc những người có phẩm chất đạo đức tốt. Nó gợi lên hình ảnh của một người có tri thức, có tài năng và có trách nhiệm với xã hội. "Sỹ" cũng có thể mang ý nghĩa của một người quân tử, một người có chí hướng lớn, luôn hướng tới những điều cao đẹp. Công: "Công" thường được hiểu là sự nghiệp, công việc, hoặc thành tựu đạt được trong cuộc sống. Nó biểu thị sự nỗ lực, cố gắng và đóng góp của một người vào một lĩnh vực nào đó. "Công" cũng có thể mang ý nghĩa công bằng, chính trực, thể hiện phẩm chất đạo đức của một người. Tổng kết: Tên "Sỹ Công" có thể được hiểu là người có học thức, có tài năng và có chí hướng xây dựng sự nghiệp, đóng góp cho xã hội. Tên này cũng gợi ý về một người có phẩm chất đạo đức tốt, luôn hướng tới sự công bằng và chính trực trong mọi việc. Tên "Sỹ Công" thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai thành công và có ích cho xã hội của người con.

Hoa Mỹ
85,160
Phân tích ý nghĩa tên "Hoa Mỹ": Hoa: Trong tiếng Việt, "hoa" mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự tươi tắn, rực rỡ, tinh khiết và thanh cao. Nó thường được liên tưởng đến những điều tốt đẹp, trang trọng và mang tính thẩm mỹ cao. "Hoa" cũng tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự sinh sôi và phát triển. Mỹ: "Mỹ" có nghĩa là đẹp, tốt lành, hoàn mỹ và hoàn thiện. Nó biểu thị sự ưu tú, hoàn hảo cả về hình thức lẫn nội dung. "Mỹ" cũng mang ý nghĩa về sự tinh tế, tao nhã và có giá trị cao. Tổng kết: Tên "Hoa Mỹ" là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về một người có vẻ đẹp rực rỡ, tươi tắn như hoa, đồng thời sở hữu phẩm chất tốt đẹp, hoàn mỹ và tinh tế. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc và thành công, luôn tỏa sáng và mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh. Nó cũng thể hiện niềm hy vọng về một người có vẻ ngoài thu hút và một tâm hồn cao đẹp.

Phượng Vân
85,135
1. Phượng: Trong văn hóa Việt Nam, "Phượng" thường được liên kết với hình ảnh của chim phượng hoàng, một biểu tượng của sự cao quý, thanh thoát và quyền lực. Phượng hoàng cũng thường được coi là biểu tượng của sự tái sinh và may mắn. 2. Vân: "Vân" có nghĩa là mây. Mây thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, bay bổng và tự do. Nó cũng có thể biểu trưng cho sự thanh thoát và sự biến hóa. Khi kết hợp lại, "Phượng Vân" có thể hiểu là "chim phượng giữa mây", tạo nên một hình ảnh vừa cao quý vừa thanh thoát, thể hiện sự duyên dáng, kiêu sa và tự do. Tên này có thể được sử dụng như một tên thật hoặc biệt danh, thường dành cho những người có tính cách nổi bật, tài năng và được yêu mến.

Hoàng Giáp
85,128
1. Hoàng (黄): Thường có nghĩa là "màu vàng" hoặc "hoàng gia". Màu vàng trong văn hóa Á Đông thường tượng trưng cho sự cao quý, thịnh vượng và quyền lực. 2. Giáp (甲): Trong một số ngữ cảnh, "Giáp" có thể chỉ một thứ hạng hoặc vị trí cao trong các kỳ thi thời phong kiến ở Việt Nam, tương tự như "Tiến sĩ" ngày nay. Ngoài ra, "Giáp" cũng có thể mang nghĩa là "áo giáp", tượng trưng cho sự bảo vệ và sức mạnh. Kết hợp lại, "Hoàng Giáp" có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho một người có phẩm chất cao quý, mạnh mẽ và có vị trí cao trong xã hội.

Tìm thêm tên

hoặc