Tìm theo từ khóa "Ha"

Thảo Trinh
56,389
Tên đệm Thảo Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, đệm "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Thành Luân
56,373
Thành là thật sự. Thành Luân là mối quan hệ nhân thế chân thành, tốt đẹp, như cuộc đời của con sau này.

Han Yumi
56,360

Haly
56,350

Khắc Thiên
56,290
Thiên có nghĩa là bao la, rộng lớn: Theo nghĩa Hán – Việt, thiên là trời, trời thì bao la, mênh mông, mang theo mình sự uy nghi, quyền lực. Vua chúa ngày xưa được chọn là Thiên tử, tức là con trai của Trời. Vì thế, mẹ nên đặt tên con trai có chữ thiên để biểu thị sự liên kết với trời, bé là món quà vô giá

Vân Khanh
56,266
Vân Khanh có nghĩa là đám mây lành, sẽ đem đến cho con nhiều niềm vui và may mắn trong cuộc sống

Thông Thái
56,258
1. Thông: Có nghĩa là thông minh, hiểu biết, sáng suốt. Nó biểu thị cho khả năng nhận thức và lý luận tốt. 2. Thái: Thường được hiểu là thái độ, trạng thái hoặc sự phát triển. Trong một số ngữ cảnh, "Thái" cũng có thể liên quan đến sự viên mãn, hài hòa và an lạc. Khi kết hợp lại, "Thông Thái" có thể được hiểu là một người có trí tuệ cao, sáng suốt và có khả năng nhìn nhận mọi việc một cách sâu sắc, đồng thời có thái độ tích cực và hài hòa trong cuộc sống. Đây là một cái tên rất đẹp và mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam.

Thanh Liên
56,202
"Liên" có nghĩa là hoa sen. Thanh là thanh khiết, trong sáng. Thanh Liên có nghĩa là con xinh đẹp, trong sáng, thuần khiết, không gợn chút pha tạp nào như hoa sen thanh tao.

Tấn Khanh
56,121
- "Tấn" thường mang ý nghĩa là tiến lên, phát triển, thăng tiến. Nó thể hiện sự tiến bộ và thành công trong cuộc sống. - "Khanh" là một từ thường được dùng để chỉ một chức vị cao trong triều đình ngày xưa, hoặc có thể hiểu là sự quý phái, sang trọng. Kết hợp lại, tên "Tấn Khanh" có thể được hiểu là sự phát triển, thăng tiến với sự quý phái và sang trọng.

Triệu Hạnh
56,089
1. Triệu (兆): Trong tiếng Việt, "triệu" thường mang nghĩa là "ngàn", "một triệu" hoặc có thể hiểu là một dấu hiệu, điềm báo. Tùy vào ngữ cảnh, nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự lớn lao, vĩ đại. 2. Hạnh (幸): "Hạnh" thường liên quan đến sự hạnh phúc, may mắn, hoặc điều tốt đẹp. Nó cũng có thể liên quan đến phẩm hạnh, đạo đức tốt. Khi kết hợp lại, "Triệu Hạnh" có thể được hiểu là "nhiều hạnh phúc" hoặc "điềm báo về hạnh phúc".

Tìm thêm tên

hoặc