Tìm theo từ khóa "An"

Quang Hiếu
79,648
- Quang: có nghĩa là sáng sủa, rực rỡ, thường được liên kết với ánh sáng, trí tuệ, sự thông minh và sự minh mẫn. Tên này thể hiện hy vọng về một tương lai tươi sáng và thành công. - Hiếu: thường liên quan đến lòng hiếu thảo, sự kính trọng đối với cha mẹ và tổ tiên. Tên này thể hiện giá trị đạo đức và nhân cách tốt đẹp, nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình và truyền thống. Khi kết hợp lại, "Quang Hiếu" có thể hiểu là "người con hiếu thảo và sáng suốt," thể hiện một nhân cách tốt, có trí tuệ và lòng hiếu thảo.

Đăng Vinh
79,605
Đăng: Ý nghĩa: Thường mang ý nghĩa về sự tiến lên, vươn cao, đạt được thành tựu. Chữ "Đăng" gợi liên tưởng đến việc leo lên đỉnh cao, đạt được vị trí cao trong xã hội hoặc trong lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, "Đăng" còn có thể mang ý nghĩa về sự rực rỡ, tỏa sáng. Vinh: Ý nghĩa: Thể hiện sự vinh quang, vẻ vang, danh dự. Chữ "Vinh" thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, đáng tự hào mà một người đạt được, có thể là vinh hiển cho bản thân, gia đình hoặc dòng họ. Tên "Đăng Vinh" mang ý nghĩa về một người có ý chí vươn lên, đạt được thành công và mang lại vinh quang, danh dự cho bản thân và gia đình. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công và đáng tự hào cho con cái.

Cảnh
79,552
"Cảnh" trong tiếng Hán - Việt mang theo sự sáng tỏ, chiếu sáng và giác ngộ. Tên này mang ý nghĩa mà cha mẹ mong muốn con cái luôn có khả năng suy nghĩ và cân nhắc thấu đáo trước khi hành động. Nó là một lời cảnh báo, cảnh tỉnh và gửi gắm yêu thương từ cha mẹ dành cho con trong quãng đường đời.

Ðình Thắng
79,549
Tên Đình Thắng mong con vững chãi, mạnh mẽ, uy nghiêm, thành công, đạt được thành công sau này

Quang Hà
79,541
Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên " Quang Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn

Hanya
79,534

Tuý Ngân
79,527
Tuý Ngân là một cái tên mang vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh khiết và có phần lãng mạn. Để hiểu rõ hơn ý nghĩa của cái tên này, chúng ta có thể phân tích từng thành tố cấu thành: "Tuý": Trong tiếng Hán Việt, "Tuý" thường gợi liên tưởng đến trạng thái say mê, đắm chìm trong vẻ đẹp hoặc một điều gì đó. Nó mang sắc thái của sự lãng mạn, mơ màng, và có thể hiểu là sự say đắm trong nghệ thuật, tình yêu, hoặc vẻ đẹp của cuộc sống. "Ngân": "Ngân" có nghĩa là bạc, một kim loại quý có màu trắng sáng. Nó thường được dùng để chỉ những gì tinh khiết, trong trẻo và có giá trị. "Ngân" cũng gợi lên hình ảnh ánh trăng, một biểu tượng của sự dịu dàng, thanh lịch và những điều huyền ảo. Tổng kết: Khi kết hợp lại, "Tuý Ngân" tạo nên một cái tên mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp khiến người khác say đắm, một vẻ đẹp thanh khiết, trong trẻo và có giá trị như bạc. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh một người sống nội tâm, lãng mạn và yêu thích những điều đẹp đẽ trong cuộc sống. Tên này mang đến cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu và gợi nhớ đến vẻ đẹp tinh khôi của ánh trăng.

Minh Toàn
79,521
Theo nghĩa Hán -Việt, "Minh" có nghĩa là thông minh, hiểu biết, sáng suốt, "Toàn" có nghĩa là trọn vẹn, đầy đủ, không thiếu sót. Tên "Minh Toàn" thể hiện mong muốn cho con có được một trí tuệ, trí thông minh hoàn hảo, không khiếm khuyết

Diệu Anh
79,443
"Diệu" là điều tuyệt diệu, đẹp đã. "Diệu Anh" là món quà tuyệt diệu là ông trời đã con cho bố mẹ

Rang Bơ
79,440
Tên một món ăn

Tìm thêm tên

hoặc