Tìm theo từ khóa "Trụ"

Trường
63,696
Tên Trường là danh xưng dành cho bé trai thể hiện được sự mạnh mẽ, được hiểu là sự trường tồn, lâu dài, đại diện cho giá trị cốt lõi bền vững. Nhìn chung, cuộc đời của những người mang tên gọi này gặp khá nhiều thuận lợi trong cả đường công danh sự nghiệp và tình duyên.

Ngân Trúc
62,878
"Ngân Trúc", con sẽ là những tiếng sáo trong trẻo vô ngần cho cuộc đời.

Tấn Trung
60,446
Tên đệm Tấn: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Tên chính Trung: “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt tên cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào.

Bá Trung
60,046
1. Bá: Trong tiếng Việt, "Bá" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó có thể chỉ người đứng đầu, người lãnh đạo, hoặc người có uy quyền trong một nhóm hoặc gia tộc. Ngoài ra, "Bá" cũng có thể là một từ chỉ sự tôn kính, như trong "bá phụ" (chú), hoặc chỉ thứ hạng, như trong "bá chủ" (người đứng đầu). 2. Trung: Từ "Trung" thường mang ý nghĩa là trung thành, trung thực, hoặc trung tâm. Nó có thể biểu thị sự trung thành và đáng tin cậy, hoặc chỉ vị trí ở giữa. Kết hợp lại, "Bá Trung" có thể được hiểu là một người lãnh đạo trung thành, một người đứng đầu đáng tin cậy, hoặc đơn giản là một tên riêng mà cha mẹ đặt cho con cái với mong muốn con sẽ trở thành người có uy tín và trung thực.

Trúc Hằng
58,438
Tên đệm Trúc: Đệm Trúc lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Trúc là biểu tượng của người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất. Tên chính Hằng: Tên "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Tên "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng.

Trung An
57,971
Tên "Trung" đại diện cho sự trung thành và lòng chung thuỷ. Những người mang tên này thường có tâm hồn trung thực và không bao giờ phản bội sự tin tưởng của người khác. Họ luôn luôn ở bên cạnh và ủng hộ những người thân yêu, bạn bè và đồng nghiệp trong mọi tình huống. Tên An mang ý nghĩa ổn định, yên ổn, không gặp nhiều khó khăn và trở ngại trong cuộc sống. Khi đặt con tên An, bố mẹ luôn mong muốn con có tinh thần thoải mái, thành đạt, mọi việc hanh thông, số mệnh may mắn, tránh được mọi tai ương và luôn có sự bình lặng khi cần thiết.

Trúc Phi
55,948
"Trúc" thường được hiểu là cây trúc, biểu trưng cho sự kiên cường, bền bỉ và sự thanh tao. Cây trúc thường được coi là biểu tượng của sự thanh khiết, nhẫn nhịn và không ngại khó khăn. "Phi" có thể hiểu là bay, vươn lên, thể hiện sự tự do, khát vọng và sự phát triển. Khi kết hợp lại, "Trúc Phi" có thể mang ý nghĩa là "cây trúc bay lên", tượng trưng cho sự vươn lên trong cuộc sống, vượt qua thử thách và khó khăn, đồng thời giữ được bản chất thanh cao và bền bỉ

Xuân Trường
55,588
Con sẽ mang lại sự tươi tắn của mùa xuân ở mọi nơi con đến

Trúc
53,696
Tên "Trúc" lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người.

Trung
53,273
Tên Trung có ý nghĩa là người kiên định, có ý chí, quyết tâm cao, không dễ dàng khuất phục

Tìm thêm tên

hoặc