Tìm theo từ khóa "Quân"

Đình Quanh
59,259
1. Ý nghĩa từng phần: - "Đình": Trong tiếng Việt, "đình" thường chỉ một ngôi nhà nhỏ, thường là nơi thờ cúng hoặc nơi nghỉ ngơi. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tĩnh lặng, bình yên. - "Quanh": Từ này có thể hiểu là xung quanh, vòng quanh, hay là sự bao bọc, che chở. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Đình Quanh" có thể được hiểu là một người mang lại sự bình yên, che chở cho những người xung quanh, hoặc là một người sống trong một không gian an lành, yên tĩnh.

Quảng Ðạt
58,942
"Quảng" nghĩa Hán Việt là rộng lớn, thể hiện sự to lớn, rộng rãi. Tên Quảng Đạt chỉ về con người tâm hồn phóng khoáng, trượng nghĩa bao dung và thành đạt

Hồng Quân
58,457
- "Hồng" thường mang ý nghĩa là màu hồng, tượng trưng cho sự tươi vui, lạc quan, và tình yêu. Trong nhiều nền văn hóa, màu hồng cũng liên quan đến sự ngọt ngào và ấm áp. - "Quân" có thể hiểu là quân đội hoặc người lính, nhưng cũng có thể mang nghĩa là người có phẩm chất cao quý, đứng đắn. Khi kết hợp lại, tên "Hồng Quân" có thể được hiểu là "người lính tươi vui" hoặc "người có phẩm chất cao quý và lạc quan".

Quang Nhân
57,627
"Quang" nghĩa là ánh sáng. Tên Quang Nhân mong muốn cuộc đời con luôn tươi sáng, rạng rỡ và nhân hậu

Trieu Quan
57,553
- Triệu: Là một họ phổ biến ở Việt Nam, có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự lớn lao, vĩ đại. - Quân: Có thể hiểu là "quân đội", "người lính", hoặc cũng có thể mang nghĩa là "người bạn", "người đồng hành".

Quang Lực
57,092
Tên "Quang Lực" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nghĩa từng thành phần: "Quang" thường liên quan đến ánh sáng, sự sáng sủa, hoặc sự rõ ràng, trong khi "Lực" có nghĩa là sức mạnh, sức lực, hoặc năng lực. Kết hợp lại, "Quang Lực" có thể mang ý nghĩa là "sức mạnh của ánh sáng" hoặc "năng lực sáng suốt".

Ngọc Quang
56,581
Hãy là viên ngọc quý luôn tỏa sáng rạng ngời con nhé!

Như Quân
55,264
Bản tính thông minh, đa tài, nhanh trí, số thanh nhàn, phú quý, dễ thành công, phát tài, phát lộc, danh lợi song toàn

Bộ Quân
54,328
Theo nghĩa Hán Việt thì từ “Quân” được dùng để chỉ các vị vua, người đứng đầu và nắm trọng quyền điều hành một đất nước. Bố mẹ đặt tên Quân cho con thường mong con mình thông minh, nhanh trí và đa tài như một vị vua. Đồng thời có được một cuộc đời bình an, phú quý, là người có tài và là chỗ dựa vững chắc cho gia đình.

Hoài Quang
54,249
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Tìm thêm tên

hoặc