Tìm theo từ khóa "Hũ"

Phúc Ngân
106,000
Tên đệm Phúc Phúc có nghĩa là hạnh phúc, may mắn và sung túc. Người có đệm Phúc thường được mong muốn có một cuộc sống đầy đủ, giàu sang, luôn gặp may mắn và có quý nhân phù trợ. Tên chính Ngân Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con tên Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang.

Quế Phương
105,986
"Quế" theo nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Tên Quế Phương có ý chỉ con người có thực tài, giá trị, thông minh, lanh lợi, cả đời sẽ sống yên ổn, bình dị

Thuý Tình
105,948
Thúy: "Thúy" gợi lên vẻ đẹp thanh tú, nhẹ nhàng và duyên dáng. Nó thường được liên tưởng đến những điều tinh tế, trang nhã và có giá trị thẩm mỹ cao. Trong văn hóa Việt Nam, "thúy" còn mang ý nghĩa của sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và được yêu mến. Tình: "Tình" biểu thị những cảm xúc sâu sắc, sự yêu thương, gắn bó và lòng trắc ẩn. Nó đại diện cho những mối quan hệ tốt đẹp giữa người với người, sự quan tâm, chia sẻ và sự chân thành trong tình cảm. "Tình" còn mang ý nghĩa của sự chung thủy, son sắt và sự thấu hiểu lẫn nhau. Ý nghĩa chung: Tên "Thúy Tình" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng và một tâm hồn giàu tình cảm, yêu thương. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người có vẻ ngoài ưa nhìn, tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và luôn biết quan tâm, chia sẻ với mọi người xung quanh. Cái tên này còn gợi ý về một người sống tình cảm, coi trọng các mối quan hệ và luôn hướng đến những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Minh Chu
105,867
- "Minh" thường có nghĩa là sáng, thông minh, sáng suốt hoặc rõ ràng. Tên này thường được dùng để chỉ người có trí tuệ, thông thái hoặc có tầm nhìn sáng suốt. - "Chu" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách viết chữ Hán và ngữ cảnh. Một số ý nghĩa phổ biến của "Chu" bao gồm: chu đáo, tỉ mỉ, hoặc có thể chỉ một họ phổ biến ở Việt Nam. Kết hợp lại, "Minh Chu" có thể được hiểu là người thông minh, sáng suốt và chu đáo

Đoan Phượng
105,835
- "Đoan" thường được hiểu là sự đoan trang, ngay thẳng, chính trực. Nó thể hiện tính cách trung thực, đáng tin cậy và có phẩm chất tốt. - "Phượng" là một loài chim quý trong truyền thuyết, tượng trưng cho sự cao quý, thanh tao và quyền lực. Chim phượng thường được liên tưởng đến vẻ đẹp, sự thịnh vượng và may mắn.

Hue Chau
105,830
Huệ: Trong tiếng Hán Việt, "Huệ" thường gợi lên hình ảnh của hoa huệ, một loài hoa thanh khiết, thơm ngát. Nó mang ý nghĩa về vẻ đẹp thanh cao, tao nhã, phẩm chất tinh khiết và sự dịu dàng. "Huệ" còn có thể tượng trưng cho sự thông minh, trí tuệ và lòng nhân ái. Châu: "Châu" có nghĩa là ngọc trai, một vật quý giá, đẹp đẽ và được trân trọng. Nó biểu thị sự thanh khiết, hoàn mỹ, vẻ đẹp tiềm ẩn và giá trị cao quý. "Châu" còn có thể mang ý nghĩa về sự may mắn, phúc lộc và những điều tốt đẹp. Tổng kết: Tên "Huệ Châu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh cao, tao nhã của hoa huệ và sự quý giá, hoàn mỹ của ngọc trai. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thông minh, thanh khiết và có phẩm chất cao quý. Tên này mang ý nghĩa về sự may mắn, phúc lộc và những điều tốt đẹp sẽ đến với người sở hữu.

Hữu Canh
105,798
Hữu Canh nghĩa là 1 chặng thời gian tốt đẹp, giá trị, ngụ ý mong con cái có cuộc sống viên mãn, tốt đẹp, gặp điều may mắn

Bình Thuận
105,763
Nguồn gốc tên gọi Bình Thuận được chúa Nguyễn đặt tên từ năm 1697. "Bình" là khai phá, bình định vùng đất; "Thuận" là thuận lợi, hòa thuận. Bình Thuận có ý nghĩa là vùng đất mới được khai phá với mong muốn con người sinh sống hòa thuận, thuận lợi.

Thúy Nhung
105,759
Nhung có nghĩa là con xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Chữ Thúy trong “ngọc Phỉ Thúy” mang ý nghĩa viên ngọc đẹp, viên ngọc quý. Chính vì vậy, cha mẹ đặt con tên Thúy với mong muốn con cái sẽ luôn xinh đẹp, cao sang và được nâng niu, trân trọng. Tên Thúy thể hiện sự trong trẻo, trong sáng và tinh khôi.

Hữu Tuấn
105,755
- "Hữu" thường có nghĩa là "có", "bạn bè" hoặc "bên phải". Trong ngữ cảnh tên gọi, "Hữu" thường được hiểu là "bạn bè" hoặc mang ý nghĩa tích cực về mặt quan hệ xã hội. - "Tuấn" thường có nghĩa là "đẹp trai", "tuấn tú", "tài giỏi". Đây là một từ thường dùng để chỉ người có ngoại hình ưa nhìn và có tài năng. Kết hợp lại, tên "Hữu Tuấn" có thể mang ý nghĩa là một người bạn đẹp trai, tuấn tú hoặc một người có tài năng và có mối quan hệ xã hội tốt. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có ngoại hình ưa nhìn, tài năng và được nhiều người yêu mến.

Tìm thêm tên

hoặc