Tìm theo từ khóa "Hàn"

Thoại Nhàn
100,130
Tên "Thoại Nhàn" có thể được phân tích từ hai phần: "Thoại" và "Nhàn". - "Thoại" thường có nghĩa là nói chuyện, giao tiếp, hoặc có thể hiểu là sự thoải mái, dễ chịu trong giao tiếp. - "Nhàn" có nghĩa là thanh nhàn, an nhàn, không vướng bận, có cuộc sống bình yên, thoải mái. Khi kết hợp lại, tên "Thoại Nhàn" có thể hiểu là một người có cuộc sống an nhàn, dễ chịu, hoặc có khả năng giao tiếp tốt và sống trong sự thanh thản.

Vân Hằng
99,694
- Vân: Trong tiếng Hán Việt, "Vân" có nghĩa là mây. Mây thường gợi liên tưởng đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, bay bổng, tự do và sự thay đổi. Mây cũng tượng trưng cho vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển của bầu trời. - Hằng: "Hằng" mang ý nghĩa là vĩnh cửu, bền bỉ, mãi mãi, không thay đổi. Nó thể hiện sự kiên định, vững chắc và trường tồn. "Hằng" cũng có thể liên hệ đến Hằng Nga (hay còn gọi là Hằng Nga tiên tử), vị tiên nữ xinh đẹp sống trên cung trăng. Tên Vân Hằng kết hợp giữa vẻ đẹp mềm mại, thanh khiết của mây và sự vĩnh cửu, kiên định. Nó mang những ý nghĩa sau: Vẻ đẹp thanh thoát, nhẹ nhàng và duyên dáng: Giống như hình ảnh những đám mây bồng bềnh trôi trên bầu trời, người tên Vân Hằng thường mang vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính và dễ mến. Sự kiên định, bền bỉ và thủy chung: Tên "Hằng" thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ có một cuộc sống ổn định, một tình yêu bền vững và một ý chí kiên cường trước khó khăn. Sự trường tồn và những điều tốt đẹp: "Hằng" còn mang ý nghĩa về sự trường tồn, vĩnh cửu, thể hiện mong ước về một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn và những điều tốt đẹp sẽ luôn ở bên người mang tên này. Liên tưởng đến vẻ đẹp trăng rằm: Do có chữ "Hằng", tên này gợi liên tưởng đến Hằng Nga, vị tiên nữ xinh đẹp trên cung trăng, mang đến sự thanh cao, thoát tục và vẻ đẹp huyền ảo. Tóm lại, tên Vân Hằng là một cái tên đẹp, ý nghĩa, thể hiện mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc, bền vững và vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng cho người con gái.

Bảo Khang
99,657
Bảo Khang chính là mong con luôn là một viên ngọc quý, tự mình có giá trị và sẽ được mọi người yêu quý, kính trọng. Cùng với đó, cuộc sống của con luôn đủ đầy, phú quý, không gặp những chuyện phiền lòng. Bảo Khang rõ là một cái tên rất hay và giàu ý nghĩa, có lẽ đây chính là lý do nhiều cha mẹ quyết định đặt tên này cho con. Bảo Khang nghe rất cứng cáp, nam tính nên đặt cho các bé trai là phù hợp hơn.

Thanh Truyền
99,479
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thanh" có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. Người tên "Thanh Truyền" thường có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý.

Hany
98,818

Kim Nhanh
98,703
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Nhanh: Nhanh nhẹn, tháo vát

Bảo Hằng
98,623
- "Bảo" thường có nghĩa là quý báu, bảo vật, thể hiện sự trân trọng và giá trị cao. Tên này thường được dùng để chỉ người có phẩm chất tốt, được yêu quý và coi trọng. - "Hằng" có thể mang ý nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài, ổn định. Nó thường biểu thị sự bền bỉ, kiên định hoặc có thể liên quan đến ánh sáng của mặt trăng (Hằng Nga). Kết hợp lại, "Bảo Hằng" có thể được hiểu là một người quý báu, có giá trị và đáng trân trọng, với những phẩm chất bền vững và lâu dài. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống ổn định, được yêu thương và tôn trọng.

Hanie
98,602

Thành Thắng
98,214
Tên đệm Thành: Mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. Tên chính Thắng: Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Hannah
97,592
Tên Hannah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và nghĩa là sự ân sủng hoặc sự yêu thương. Tên này thường được liên kết với sự hiền lành và nhẹ nhàng

Tìm thêm tên

hoặc