Tìm theo từ khóa "Gà"

Cún Gấu
70,108

Ngân Lộc
69,987
Ngân: Nghĩa đen: Ngân là bạc, một kim loại quý có giá trị cao, thường được dùng làm tiền tệ hoặc trang sức. Nghĩa bóng: Ngân tượng trưng cho sự giàu có, phú quý, sung túc và may mắn. Nó còn mang ý nghĩa về sự thuần khiết, trong sáng và vẻ đẹp lấp lánh. Trong văn hóa Á Đông, bạc còn được xem là có khả năng xua đuổi tà ma, mang lại bình an. Lộc: Nghĩa đen: Lộc là bổng lộc, phúc lộc, những điều tốt đẹp mà trời ban cho con người. Nghĩa bóng: Lộc tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc, thịnh vượng và những điều tốt lành trong cuộc sống. Nó còn thể hiện sự sung sướng, hạnh phúc và những thành quả đạt được nhờ sự nỗ lực. Tổng kết: Tên "Ngân Lộc" mang ý nghĩa về một cuộc sống giàu sang, phú quý, đầy đủ về vật chất lẫn tinh thần. Nó thể hiện mong ước về một tương lai tươi sáng, may mắn, thành công và hạnh phúc. Tên này gửi gắm hy vọng đứa trẻ sẽ có một cuộc đời an nhàn, sung túc, được hưởng nhiều phúc lộc và đạt được những thành tựu đáng tự hào.

Gạo
69,697

Chu Gấu
69,428

Ngân Tâm
68,973
Tên đệm Ngân Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con đệm Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang. Tên chính Tâm Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Linh Nga
68,208
- Linh: Trong tiếng Việt, "Linh" thường được hiểu là linh thiêng, có sự thiêng liêng, cao quý. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự nhạy bén, thông minh. - Nga: Từ "Nga" thường được liên kết với vẻ đẹp, sự duyên dáng, thanh tú. Trong một số ngữ cảnh, "Nga" cũng có thể chỉ đến hình ảnh của một cô gái xinh đẹp, dịu dàng. Khi kết hợp lại, "Linh Nga" có thể hiểu là "cô gái xinh đẹp, thông minh và có phẩm chất cao quý".

Lương Nga
66,733
1. Lương: Trong tiếng Việt, "Lương" thường mang ý nghĩa tốt đẹp, liên quan đến sự lương thiện, tốt bụng. Ngoài ra, "Lương" cũng có thể ám chỉ đến sự cân bằng, hài hòa. 2. Nga: Tên "Nga" thường được hiểu là người con gái xinh đẹp, dịu dàng. Trong văn hóa Việt Nam, "Nga" cũng có thể gợi nhớ đến hình ảnh của những người phụ nữ thanh lịch và duyên dáng. Khi kết hợp lại, tên "Lương Nga" có thể được hiểu là "người con gái lương thiện, xinh đẹp" hoặc "người phụ nữ tốt bụng và dịu dàng".

Thi Nga
66,607

Mộng Ngân
65,842
Mộng Ngân: Nghĩa là cha mẹ mong cho con sẽ luôn có tiền tài, no đủ.

Gà Rán
65,472
"Gà": Đây là thành phần cốt lõi, chỉ món ăn chính mà thương hiệu này cung cấp, đó là thịt gà. Nó cho biết sản phẩm chủ lực của họ là các món ăn chế biến từ gà. "Rán": Từ này mô tả phương pháp chế biến chính của món gà, đó là rán (chiên). Nó gợi ý đến lớp vỏ ngoài giòn tan, béo ngậy đặc trưng của gà rán. Tên "Gà Rán" ngắn gọn, dễ hiểu và trực tiếp. Nó ngay lập tức cho khách hàng biết món ăn chính mà thương hiệu này bán là gì: gà được chế biến bằng phương pháp rán. Tên gọi này tập trung vào sự đơn giản và quen thuộc, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và ghi nhớ.

Tìm thêm tên

hoặc