Tìm theo từ khóa "Chi"

Chi Khánh
72,139
1. Chi (枝): Trong Hán Việt, "Chi" có thể mang nghĩa là cành cây, nhánh, biểu tượng cho sự phát triển, sinh sôi và nảy nở. Nó cũng có thể biểu thị sự phân nhánh, mở rộng hoặc sự tinh tế. 2. Khánh (慶): "Khánh" thường mang ý nghĩa là sự vui mừng, hân hoan, chúc mừng. Nó có thể biểu thị sự thịnh vượng, may mắn hoặc những điều tốt đẹp.

Chiên
72,075
Nghĩa Hán Việt là dệt bằng lông quý, ngụ ý người tài hoa, tinh xảo, giá trị, hữu ích.

Hồng Chiên
71,313
- "Hồng" thường có nghĩa là màu đỏ, biểu tượng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng trong văn hóa Á Đông. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể chỉ sự cao quý, sang trọng. - "Chiên" thường ít gặp hơn trong tên gọi và có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo cách dùng. Trong một số trường hợp, "Chiên" có thể liên quan đến sự chăm chỉ, kiên trì, hoặc có thể là một từ chỉ nghề nghiệp hay hoạt động cụ thể. Kết hợp lại, tên "Hồng Chiên" có thể mang ý nghĩa của một người mang lại may mắn và thịnh vượng, hoặc một người có phẩm chất cao quý và kiên trì.

Trường Chinh
71,056
Trường Chinh tức cuộc đi xa vì một mục đích lớn, lý tưởng. Đặt tên này cho con, bố mẹ hi vọng con là người có bản lĩnh, hoài bão, ý chí lớn lao được xác lập bằng ý chí kiên định, tính kỷ luật cao độ và lòng quả cảm mạnh mẽ

Quốc Chiến
70,709
Tên đệm Quốc: Là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt đệm cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. Tên chính Chiến: "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.

Mon Chip
69,380
1. Biệt danh thân thiện: "Chip" thường được dùng để gọi những người có tính cách vui vẻ, dễ gần. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người bạn thân thiết. 2. Liên quan đến công nghệ: Trong một số trường hợp, "Chip" có thể liên quan đến công nghệ, như trong "chip máy tính". Điều này có thể ám chỉ đến một người có sở thích về công nghệ hoặc làm việc trong lĩnh vực này. 3. Nguồn gốc từ tên khác: "Chip" có thể là một dạng viết tắt hoặc biến thể của các tên như Charles hoặc Christopher. Trong trường hợp này, nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến tên gốc.

Suchin
68,119
Suchin có ý nghĩa chỉ một cô gái hiền dịu, thông minh, tương lai sẽ thành công rực rỡ.

Chung Chinh
66,993
Trong tiếng Việt, "Chung" thường có nghĩa là chung, đồng, hoặc cộng đồng, còn "Chinh" có thể hiểu là chinh phục, chiến thắng hoặc đúng đắn.

Chí Vịnh
66,688
"Chí" tức là ý chí tiến thủ, thuận lợi con đường công danh. "Vịnh" là sự to lớn, hùng vĩ. Tên Chí Vịnh có ý nghĩa là người có ý chí tiến thủ, con đường sự nghiệp rộng lớn, thênh thang, hùng vĩ

Cẩm Chi
66,523
Là tên chỉ thường đặt cho con gái. Theo tiếng Hán, Cẩm có nghĩa là đa sắc màu còn "Chi" nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu, dòng dõi. Như vậy,"Cẩm Chi" là ý muốn con mang vẻ đẹp đa màu sắc và tinh tế.

Tìm thêm tên

hoặc