Tìm theo từ khóa "Ủn"

Bún Bún
93,423
"Bún": Đây là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, sợi trắng, mềm, thường được ăn kèm với nước dùng và các loại rau, thịt khác nhau. Ở đây, "Bún" có thể mang ý nghĩa: Sự gần gũi, quen thuộc: Món bún rất quen thuộc với người Việt, gợi cảm giác thân thiện, gần gũi, bình dị. Sự mềm mại, trắng trẻo: Sợi bún mềm mại, màu trắng, có thể liên tưởng đến sự dịu dàng, đáng yêu, hoặc làn da trắng trẻo. Sự ngon miệng, hấp dẫn: Bún là món ăn ngon, hấp dẫn, gợi cảm giác thích thú, vui vẻ. "Bún Bún": Việc lặp lại từ "Bún" hai lần có tác dụng nhấn mạnh, làm tăng thêm những ý nghĩa đã nêu ở trên. Đồng thời, nó cũng tạo cảm giác: Đáng yêu, ngộ nghĩnh: Cách gọi lặp lại thường được dùng để gọi những thứ nhỏ nhắn, đáng yêu, trẻ con. Thân mật, trìu mến: Tên gọi lặp lại cũng thể hiện sự thân mật, trìu mến, yêu thương. Tên "Bún Bún" mang ý nghĩa về sự gần gũi, quen thuộc, đáng yêu, mềm mại và có chút ngộ nghĩnh. Nó gợi lên hình ảnh một người dễ thương, thân thiện, có lẽ có làn da trắng trẻo và tính cách dịu dàng. Việc lặp lại từ "Bún" hai lần càng làm tăng thêm sự đáng yêu và trìu mến cho cái tên này.

Tiến Dũng
93,375
"Tiến" nghĩa là cầu tiến, tiến lên. Cái tên Tiến Dũng mong con luôn cầu tiến, dũng cảm và tốt lành

Tuyết Dung
93,144
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Dung: Dung có nghĩa là xinh đẹp, mỹ miều, kiều diễm, cũng có nghĩa là trường cửu, lâu bền hoặc tràn đầy, dư dả. Tên "Dung" thể hiện mong muốn con xinh đẹp, có nét đẹp dịu dàng, thùy mị, có cuộc sống đầy đủ, sung túc, lâu dài và hạnh phúc.

Ngọc Mun
92,885
Từ "Mun" trong tiếng Việt có nghĩa là "mặt trăng", một biểu tượng trường tồn và thanh tịnh trong văn hóa của chúng ta. Tên Mun được lấy cảm hứng từ hình dáng tròn và rõ ràng của mặt trăng, mang đến ý niệm về vẻ đẹp và sự thanh tịnh trong cuộc sống

Kim Hưng
92,598
- "Kim" (金): Trong tiếng Hán-Việt, "Kim" có nghĩa là vàng hoặc kim loại quý. Nó thường tượng trưng cho sự quý giá, giàu có và bền vững. - "Hưng" (興): Cũng trong tiếng Hán-Việt, "Hưng" có nghĩa là thịnh vượng, phát triển, hoặc khởi sắc. Nó thể hiện sự phát triển mạnh mẽ, sự thịnh vượng và thành công. Kết hợp lại, tên "Kim Hưng" có thể được hiểu là sự thịnh vượng và quý giá, thể hiện mong muốn về một cuộc sống giàu có, phát triển và thành công.

Trung Hiếu
92,532
Mong muốn con trung thực, trung thành, sống hiếu thảo với cha mẹ, hiếu kính người lớn

Xuân Hùng
92,289
Tên đệm Xuân Theo tiếng Hán - Việt, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân. Mùa xuân là mùa khởi đầu của một năm mới, là mùa của cây cối đâm chồi nảy lộc, của trăm hoa đua nở, của chim chóc hót líu lo. Đặt đệm "Xuân" cho con với mong muốn con sẽ có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, luôn vui vẻ, hạnh phúc. Ngoài ra, đệm Xuân cũng có nghĩa là "sự khởi đầu", "sự đổi mới với mong muốn con sẽ là người có tinh thần khởi nghiệp, luôn đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống. Tên chính Hùng "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Đăng Hùng
92,237
- "Đăng" (登) có nghĩa là "lên", "thăng", hoặc "đăng ký". Trong ngữ cảnh tên, nó thường biểu thị sự thăng tiến, phát triển hoặc đạt được điều gì đó cao quý. - "Hùng" (雄) có nghĩa là "hùng mạnh", "anh hùng" hoặc "mạnh mẽ". Tên này thường mang ý nghĩa về sức mạnh, sự kiên cường và lòng dũng cảm. Khi kết hợp lại, "Đăng Hùng" có thể mang ý nghĩa là "người mạnh mẽ, kiên cường, có khả năng thăng tiến và đạt được những điều vĩ đại".

Như Phụng
91,925
"Như" là từ biểu thị quan hệ tương đồng trong sự so sánh về một mặt nào đó: tính chất, mức độ, cách thức, hình thức bên ngoài. "Như Phụng" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp và cốt cách cao sang như loài phượng hoàng, dùng để chỉ người người có diện mạo hoàn mĩ, duyên dáng, phẩm chất đức hạnh, có cuộc sống sung túc và quyền quý.

Huyền Kún
91,638
1. Huyền: Trong tiếng Việt, "Huyền" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, "Huyền" có thể chỉ sự huyền bí, sâu sắc, hoặc có liên quan đến màu đen (trong một số trường hợp nó có thể liên quan đến màu sắc). Ngoài ra, "Huyền" cũng là một dấu thanh trong tiếng Việt. 2. Kún: Đây có vẻ là một từ không phổ biến trong tiếng Việt và có thể là một cách gọi thân mật hoặc biệt danh. "Kún" có thể là cách viết khác của "Cún," một từ thường được dùng để gọi các chú chó con hoặc có thể dùng như một cách gọi thân mật, dễ thương cho một người nào đó.

Tìm thêm tên

hoặc