Tìm theo từ khóa "Ái"

Hải
95,968
Ý nghĩa tên Hải trong Hán Việt có nghĩa là sự bao la. Danh xưng này thường gợi lên hình ảnh mênh mông của biển cả, thiên nhiên rộng lớn. Từ đó, cái tên cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở.

Mai Vân
95,836
"Mai" là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Tên "Mai" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc. Kết hợp với "Vân" là đám mây nhẹ nhàng, êm đềm. "Mai Vân" nghĩa là đám mây mùa xuân, nho nhã, thanh tú, luôn tràn trề ước mơ hy vọng.

Maii Anh
95,324
- Mai: Trong tiếng Việt, "Mai" có thể liên quan đến hoa mai, một loại hoa tượng trưng cho sự thanh khiết, tươi sáng và niềm vui. Hoa mai thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán, mang lại sự phú quý và hạnh phúc. - Anh: Từ "Anh" có nghĩa là "sáng", "rực rỡ", hoặc cũng có thể hiểu là "người anh", thể hiện sự mạnh mẽ, bảo vệ. Ngoài ra, "Anh" cũng thường được dùng để chỉ những người có phẩm chất tốt đẹp, thông minh, tài năng. Khi kết hợp lại, tên "Mai Anh" có thể hiểu là "người con gái tươi sáng như hoa mai", mang ý nghĩa về một cá nhân xinh đẹp, tươi vui và tràn đầy sức sống. Đây là một cái tên được nhiều bậc phụ huynh yêu thích vì nó không chỉ đẹp mà còn mang ý nghĩa tốt đẹp cho cuộc sống của người mang tên.

Hải Hà
95,275
Hải: Chữ "Hải" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là biển cả. Biển cả tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la, mênh mông, chứa đựng sức mạnh tiềm tàng và sự tự do. Nó cũng gợi lên hình ảnh về sự giàu có, trù phú, bởi biển là nguồn tài nguyên vô tận. Hà: Chữ "Hà" có nghĩa là sông. Sông là dòng chảy liên tục, mang sự sống và nuôi dưỡng đất đai. Nó tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, hiền hòa, nhưng cũng đầy sức mạnh khi cần thiết. Sông còn là biểu tượng của sự kết nối, giao lưu và sự sinh sôi nảy nở. Khi kết hợp lại, "Hải Hà" gợi lên một hình ảnh về sự giao hòa giữa biển cả rộng lớn và dòng sông hiền hòa. Nó mang ý nghĩa về một con người có tâm hồn rộng mở, bao dung, mạnh mẽ nhưng cũng rất mềm mại, uyển chuyển và biết kết nối.

Hoài Ý
95,089
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Ý: Tên Ý mang nghĩa cát tường, như ý, những điều tốt đẹp.

Hải Nam
94,915
Như Nam Hải, con là biển lớn to rộng

Vy Hải
94,876
Tên "Vy Hải" là một cái tên tiếng Việt, trong đó: - "Vy" thường được hiểu là nhỏ bé, xinh xắn, hoặc cũng có thể mang nghĩa là sự mạnh mẽ, kiên cường. Tên này thường được đặt cho con gái. - "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la và tự do. Tên này thường được đặt cho cả con trai và con gái. Kết hợp lại, tên "Vy Hải" có thể mang ý nghĩa là một người nhỏ bé nhưng mạnh mẽ và có tâm hồn rộng lớn như biển cả. Tuy nhiên, ý nghĩa của tên cũng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và quan niệm của từng gia đình.

Hải Vân
94,649
Hải" là biển, bao la rộng lớn. "Hải Vân" nghĩa là mong con khi trưởng thành sẽ có cuộc sống tự do

Quảng Ngãi
94,571
Quảng Ngãi là một tên gọi mang ý nghĩa địa lý và lịch sử sâu sắc, được cấu thành từ hai yếu tố chính: "Quảng" và "Ngãi". "Quảng" có nghĩa là rộng lớn, bao la, thể hiện sự mở mang bờ cõi, sự phát triển về mặt lãnh thổ. Nó cũng gợi ý về một vùng đất có tiềm năng phát triển, có không gian để vươn lên. "Ngãi" có thể hiểu là yên ổn, tốt đẹp, thái bình. Nó mang ý nghĩa về một cuộc sống an lành, thịnh vượng, nơi người dân có thể sinh sống và làm ăn một cách bình yên. Như vậy, khi kết hợp lại, "Quảng Ngãi" mang ý nghĩa về một vùng đất rộng lớn, trù phú, hứa hẹn một tương lai tốt đẹp và yên bình cho cư dân sinh sống tại đây. Tên gọi này thể hiện mong muốn về sự phát triển, thịnh vượng và hạnh phúc cho vùng đất và con người Quảng Ngãi.

Mai Trang
93,952
"Mai" là tên một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Tên "Mai Trang" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, tính cách dịu dàng, đằm thắm, thùy mị, đáng yêu, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.

Tìm thêm tên

hoặc