Tìm theo từ khóa "Ái"

Hải Đăng
96,815
Theo nghĩa Hán Việt, từ “Hải” được dùng với ý nghĩa là biển cả rộng lớn, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, “Đăng” là ngọn đèn. Ngọn Hải Đăng trên biển còn được biết đến với tên gọi khác là đèn biển, có tác dụng hỗ trợ hoa tiêu trên biển định hướng và tìm đường, tránh những bãi cạn nguy hiểm hay chỉ dẫn lối vào cảng an toàn.

Diệp Mai
96,664
Diệp: Trong tiếng Hán Việt, "Diệp" mang ý nghĩa là lá. Lá cây tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống, sự sinh trưởng và phát triển. Nó còn gợi lên vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh tao của thiên nhiên. "Diệp" cũng có thể hiểu là trang sách, tờ giấy, tượng trưng cho tri thức, sự học hỏi và những điều tốt đẹp được ghi chép lại. Mai: "Mai" là tên một loài hoa quý, hoa mai. Hoa mai thường nở vào mùa xuân, tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc, phú quý và một khởi đầu mới đầy hy vọng. Hoa mai còn tượng trưng cho vẻ đẹp thanh khiết, tao nhã, kiên cường và sức sống mãnh liệt, bởi nó có thể nở rộ ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tên "Diệp Mai" là một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và những phẩm chất tốt đẹp. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái thanh tú, dịu dàng như lá cây, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự mạnh mẽ, kiên cường và phẩm chất cao quý như hoa mai. Tên này thường mang ý nghĩa mong muốn người con gái sẽ luôn tươi trẻ, tràn đầy sức sống, gặp nhiều may mắn, thành công trong cuộc sống và giữ gìn được những phẩm chất tốt đẹp.

Đại Quang
96,644
- "Đại" thường mang nghĩa là "lớn", "vĩ đại", "to lớn". - "Quang" có nghĩa là "ánh sáng", "sáng sủa".

An Hoài
96,535
1. An: Thường mang ý nghĩa là bình an, yên ổn, an lành. Tên "An" thường được đặt với mong muốn cho người mang tên có một cuộc sống bình yên, hạnh phúc và không gặp nhiều sóng gió. 2. Hoài: Có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng thường được hiểu là nhớ nhung, hoài niệm hoặc mong mỏi. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là lâu dài, bền vững.

Thái Liên
96,349
Thái liên quan đến từ "thư thái", mang ý nghĩa thuận buồm xuôi gió. Liên là hoa sen. Đặt tên này mong con sẽ luôn bình yên, trong sáng, ngát hương như hoa sen.

Hải
95,969
Ý nghĩa tên Hải trong Hán Việt có nghĩa là sự bao la. Danh xưng này thường gợi lên hình ảnh mênh mông của biển cả, thiên nhiên rộng lớn. Từ đó, cái tên cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở.

Mai Vân
95,836
"Mai" là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Tên "Mai" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc. Kết hợp với "Vân" là đám mây nhẹ nhàng, êm đềm. "Mai Vân" nghĩa là đám mây mùa xuân, nho nhã, thanh tú, luôn tràn trề ước mơ hy vọng.

Maii Anh
95,324
- Mai: Trong tiếng Việt, "Mai" có thể liên quan đến hoa mai, một loại hoa tượng trưng cho sự thanh khiết, tươi sáng và niềm vui. Hoa mai thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán, mang lại sự phú quý và hạnh phúc. - Anh: Từ "Anh" có nghĩa là "sáng", "rực rỡ", hoặc cũng có thể hiểu là "người anh", thể hiện sự mạnh mẽ, bảo vệ. Ngoài ra, "Anh" cũng thường được dùng để chỉ những người có phẩm chất tốt đẹp, thông minh, tài năng. Khi kết hợp lại, tên "Mai Anh" có thể hiểu là "người con gái tươi sáng như hoa mai", mang ý nghĩa về một cá nhân xinh đẹp, tươi vui và tràn đầy sức sống. Đây là một cái tên được nhiều bậc phụ huynh yêu thích vì nó không chỉ đẹp mà còn mang ý nghĩa tốt đẹp cho cuộc sống của người mang tên.

Hải Hà
95,275
Hải: Chữ "Hải" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là biển cả. Biển cả tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la, mênh mông, chứa đựng sức mạnh tiềm tàng và sự tự do. Nó cũng gợi lên hình ảnh về sự giàu có, trù phú, bởi biển là nguồn tài nguyên vô tận. Hà: Chữ "Hà" có nghĩa là sông. Sông là dòng chảy liên tục, mang sự sống và nuôi dưỡng đất đai. Nó tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, hiền hòa, nhưng cũng đầy sức mạnh khi cần thiết. Sông còn là biểu tượng của sự kết nối, giao lưu và sự sinh sôi nảy nở. Khi kết hợp lại, "Hải Hà" gợi lên một hình ảnh về sự giao hòa giữa biển cả rộng lớn và dòng sông hiền hòa. Nó mang ý nghĩa về một con người có tâm hồn rộng mở, bao dung, mạnh mẽ nhưng cũng rất mềm mại, uyển chuyển và biết kết nối.

Hoài Ý
95,089
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Ý: Tên Ý mang nghĩa cát tường, như ý, những điều tốt đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc