Tìm theo từ khóa "Ru"

Trúc Ðào
112,253
"Trúc" là cây trúc loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Đặt tên "Trúc Đào" ý chỉ con người thanh cao, tao nhã

Ðức Trung
110,273
Đức Trung thường được đặt tên cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, có đức, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào

Trúc Hiền
109,378
- "Trúc": Thường liên quan đến cây trúc, biểu tượng của sự ngay thẳng, kiên cường và thanh cao. Cây trúc cũng thường được xem là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn trong văn hóa Á Đông. - "Hiền": Thường có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, tốt bụng và nhân hậu. Tên này thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ mến.

Trúc Vi
109,270
1. Trúc: "Trúc" thường được hiểu là cây tre, biểu tượng cho sự thanh cao, kiên cường và ngay thẳng. Cây trúc cũng thường được liên kết với sự trường thọ và may mắn trong văn hóa Á Đông. 2. Vi: "Vi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như nhỏ bé, tinh tế, hoặc cũng có thể là vĩ đại, tuỳ vào cách dùng và ngữ cảnh. Kết hợp lại, tên "Trúc Vi" có thể mang ý nghĩa là một người vừa có sự thanh cao, mạnh mẽ (Trúc) vừa có sự tinh tế, nhỏ nhắn hoặc mang một ý nghĩa đặc biệt khác (Vi). Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có những phẩm chất tốt đẹp và đáng quý.

Trang Rupi
108,915
1. Trang: Trong tiếng Việt, "Trang" thường là một tên phổ biến dành cho nữ giới và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như "trang nhã", "trang trọng", hoặc "trang điểm". Nó thường gợi lên hình ảnh của sự thanh lịch và duyên dáng. 2. Rupi: Đây có thể là một tên hoặc từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Hindi, "Rupi" (रूपी) có thể liên quan đến "rupa", nghĩa là hình dạng hoặc vẻ đẹp. Ngoài ra, "Rupi" cũng có thể liên quan đến đồng tiền "rupee" được sử dụng ở nhiều quốc gia Nam Á.

Ngọc Trung
108,290
Tên đệm Ngọc Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Trung “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt tên cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào.

Trường Lạc
108,121
"Lạc" theo nghĩa Hán - Việt là yên vui, thoải mái, lạc quan yêu đời, mong con sẽ luôn như vậy trong suốt cuộc đời.

Trúc Vy
107,161
"Trúc" lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. "Trúc" là biểu tượng của người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất. "Trúc Vy" ý chỉ cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn, đầy nghĩa khí và giàu sức sống

Hữu Trung
107,006
"Hữu" nghĩa là mãi. Tên Hữu Trung mong con mãi kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào

Chính Trực
106,842
Tên "Chính Trực" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa về sự ngay thẳng, trung thực và chính nghĩa. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, ngay thẳng, còn "Trực" có nghĩa là thẳng thắn, không quanh co. Vì vậy, tên "Chính Trực" thường được hiểu là người có tính cách trung thực, ngay thẳng và không gian dối.

Tìm thêm tên

hoặc