Tìm theo từ khóa "Âu"

Phước Hậu
109,773
Tên đệm Phước: Là người thông minh, chăm chỉ, ham học hỏi, sống hòa thuận với mọi người. Tên chính Hậu: "Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ người hiền lành, có trái tim lương thiện. Theo nghĩa gốc Hán, "hậu" có nghĩa là phía sau, là cái sau cùng nên vì vậy luôn hi vọng những điều sau cùng trong cùng trong cuộc sống luôn là những điều tốt đẹp. Người tên "Hậu" thường có tấm lòng hiền hòa, dịu dàng, không bon chen xô bồ hay tính toán và luôn tốt bụng, hết lòng vì mọi người xung quanh.

Đậu Nhỏ
109,159
Đậu: Nghĩa đen: Đậu là một loại thực vật thuộc họ Đậu (Fabaceae), thường có quả nhỏ chứa hạt, giàu dinh dưỡng. Nghĩa bóng: Trong nhiều nền văn hóa, "đậu" thường gợi sự nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự giản dị, mộc mạc, gần gũi. Nhỏ: Nghĩa đen: "Nhỏ" chỉ kích thước bé, không lớn. Nghĩa bóng: "Nhỏ" thường mang ý nghĩa dễ thương, yếu đuối, cần được bảo vệ, che chở. Nó cũng có thể biểu thị sự khiêm tốn, kín đáo. Tổng kết: Tên "Đậu Nhỏ" là một cách gọi thân mật, trìu mến, mang nhiều ý nghĩa tích cực: Sự nhỏ nhắn, đáng yêu: Nhấn mạnh vẻ ngoài bé bỏng, xinh xắn của người được gọi. Sự giản dị, mộc mạc: Gợi cảm giác gần gũi, thân thiện, không cầu kỳ. Sự cần được yêu thương, bảo vệ: Thể hiện mong muốn che chở, chăm sóc cho người mang tên. Nhìn chung, "Đậu Nhỏ" là một cái tên dễ thương, thể hiện tình cảm yêu mến và sự quan tâm đặc biệt dành cho người được gọi.

Sâu
108,977
Tên một loài động vật, em bé với tên này thường gợi cảm giác dễ thương, đáng yêu, nhỏ nhắn xinh xắn

Đậu Thối
108,961

Nhanh Nhảu
108,886
Nhanh: Ý nghĩa: Thể hiện sự lanh lợi, hoạt bát, có khả năng phản ứng và xử lý tình huống một cách nhanh chóng, không chậm trễ. Nó cũng có thể ngụ ý về tốc độ, sự mau lẹ trong các hành động hoặc quyết định. Nhảu: Ý nghĩa: Gợi sự linh hoạt, năng động, không ngại thử thách, có khả năng ứng biến và thích nghi tốt. "Nhảu" cũng có thể mang sắc thái vui vẻ, tinh nghịch, không gò bó. Tổng kết: Tên "Nhanh Nhảu" mang ý nghĩa về một người hoạt bát, lanh lợi, có khả năng phản ứng nhanh nhạy và ứng biến linh hoạt trong mọi tình huống. Nó cũng gợi lên hình ảnh về một người năng động, vui vẻ, không ngại thử thách và luôn sẵn sàng đối mặt với những điều mới mẻ. Tên này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp và có khả năng thích nghi cao.

Châu Loan
108,406
Loan là chim phượng mái linh thiêng, cao quý. Châu là châu báu, ngọc ngà. Châu Loan nghĩa là con xinh đẹp, cao quý như chim loan & là của báu trân quý của gia đình.

Bầu
107,499
Không chỉ có sức sống dẻo dai, Bầu còn có vị ngọt bùi nữa, con lớn lên với biệt danh Bầu sẽ trở thành người tốt bụng, ngọt ngào

Bâu Bâu
106,974

Aurie
106,041
Tên "Aurie" có thể được coi là một biến thể của tên "Aurelia" hoặc "Aurora," có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa là "vàng" hoặc "buổi bình minh." Tên này thường được liên kết với sự tươi sáng, hy vọng và sự khởi đầu mới.

Hue Chau
105,830
Huệ: Trong tiếng Hán Việt, "Huệ" thường gợi lên hình ảnh của hoa huệ, một loài hoa thanh khiết, thơm ngát. Nó mang ý nghĩa về vẻ đẹp thanh cao, tao nhã, phẩm chất tinh khiết và sự dịu dàng. "Huệ" còn có thể tượng trưng cho sự thông minh, trí tuệ và lòng nhân ái. Châu: "Châu" có nghĩa là ngọc trai, một vật quý giá, đẹp đẽ và được trân trọng. Nó biểu thị sự thanh khiết, hoàn mỹ, vẻ đẹp tiềm ẩn và giá trị cao quý. "Châu" còn có thể mang ý nghĩa về sự may mắn, phúc lộc và những điều tốt đẹp. Tổng kết: Tên "Huệ Châu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh cao, tao nhã của hoa huệ và sự quý giá, hoàn mỹ của ngọc trai. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thông minh, thanh khiết và có phẩm chất cao quý. Tên này mang ý nghĩa về sự may mắn, phúc lộc và những điều tốt đẹp sẽ đến với người sở hữu.

Tìm thêm tên

hoặc