Tìm theo từ khóa "Yang"

Yang Baobao
85,722

Teayang
78,459
"Taeyang" trong tiếng Hàn có nghĩa là "mặt trời".

Yang
77,974
1. Trong văn hóa Trung Quốc: "Yang" (阳) thường được hiểu là "dương", đối lập với "âm" (阴) trong triết lý Âm Dương. Nó biểu thị ánh sáng, mặt trời, sự nam tính và các yếu tố tích cực, năng động. 2. Họ Yang: "Yang" cũng là một họ phổ biến ở Trung Quốc và một số nước Đông Á khác, như Hàn Quốc (thường được phiên âm là "Yang" hoặc "Ryang").

Yang Jun
50,616
Yang (杨): Chữ "Yang" (杨) mang ý nghĩa là cây dương liễu. Dương liễu là loài cây tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, dễ thích nghi và có sức sống mãnh liệt. Trong văn hóa truyền thống, cây dương liễu còn biểu thị cho sự thanh cao, tao nhã và lòng trắc ẩn. Nó thường gắn liền với hình ảnh người phụ nữ dịu dàng, xinh đẹp. Jun (俊): Chữ "Jun" (俊) có nghĩa là tuấn tú, tài giỏi, xuất chúng. Nó thường dùng để miêu tả vẻ đẹp ngoại hình lẫn phẩm chất bên trong của một người. "Jun" còn thể hiện sự thông minh, nhanh nhẹn, có tài năng và đạt được thành công trong cuộc sống. Nó mang ý nghĩa về một tương lai tươi sáng và đầy hứa hẹn. Tên "Yang Jun" gợi lên hình ảnh một người vừa có vẻ đẹp thanh tú, mềm mại như cây dương liễu, vừa sở hữu tài năng, trí tuệ hơn người. Cái tên này mang ý nghĩa về một cuộc đời tốt đẹp, thành công và được mọi người yêu mến. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con vừa xinh đẹp, vừa giỏi giang, có phẩm chất tốt đẹp và đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc