Tìm theo từ khóa "Yan"

Yan Duyên
105,988
1. Yan: - Trong một số ngôn ngữ châu Á, "Yan" có thể có nghĩa là "nhan sắc", "dung nhan" hoặc "mặt". Trong tiếng Trung, "颜" (Yán) có nghĩa là dung nhan, vẻ ngoài. - Ngoài ra, "Yan" cũng có thể là một tên riêng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, không nhất thiết phải mang ý nghĩa cụ thể mà có thể chỉ đơn giản là một cái tên đẹp. 2. Duyên: - Trong tiếng Việt, "Duyên" thường mang ý nghĩa về sự duyên dáng, sự hấp dẫn, sự kết nối hoặc mối quan hệ định mệnh. Nó thường được dùng để miêu tả một người có sự thu hút tự nhiên và khả năng tạo sự gắn kết với người khác. - "Duyên" cũng có thể liên quan đến ý niệm về số phận hay định mệnh, thể hiện sự kết nối giữa các sự kiện hoặc con người theo một cách đặc biệt.

Ryan
97,010
Cái tên mang ý nghĩa là “Quốc vương nhí”

Bryant
94,780

Yang Baobao
85,722

Teayang
78,459
"Taeyang" trong tiếng Hàn có nghĩa là "mặt trời".

Yang
77,974
1. Trong văn hóa Trung Quốc: "Yang" (阳) thường được hiểu là "dương", đối lập với "âm" (阴) trong triết lý Âm Dương. Nó biểu thị ánh sáng, mặt trời, sự nam tính và các yếu tố tích cực, năng động. 2. Họ Yang: "Yang" cũng là một họ phổ biến ở Trung Quốc và một số nước Đông Á khác, như Hàn Quốc (thường được phiên âm là "Yang" hoặc "Ryang").

Jin Yan
74,050

Yan
57,368

Tìm thêm tên

hoặc