Tìm theo từ khóa "Yư"

Ryu
109,246
Ryu (龍) trong tiếng Nhật có nghĩa là "con rồng". Rồng là một sinh vật thần thoại mạnh mẽ, tượng trưng cho sức mạnh, quyền lực, may mắn và sự khôn ngoan trong văn hóa Á Đông. Khi một người được đặt tên là Ryu, điều đó thường mang ý nghĩa mong muốn người đó sẽ có những phẩm chất tốt đẹp như rồng: mạnh mẽ, kiên cường, thông minh và có khả năng đạt được những thành công lớn trong cuộc sống. Tóm lại, tên Ryu không chỉ đơn thuần là một cái tên mà còn chứa đựng những kỳ vọng và lời chúc tốt đẹp về một tương lai tươi sáng và đầy tiềm năng cho người mang tên đó.

R Ayun
108,782

Yuyu
108,715

Yuna
105,701
Yuna: tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ.

Ayumi
103,525
Ayumi (あゆみ) - Người con gái hiền lành và điềm đạm như dòng suối êm đềm.

Yuka
103,217
Tên "Yuka" có nguồn gốc từ Nhật Bản và thường được sử dụng cho nữ giới. Ý nghĩa của tên này có thể thay đổi tùy thuộc vào cách viết bằng chữ Kanji. Một số ý nghĩa phổ biến của "Yuka" khi viết bằng Kanji bao gồm: - 優 (Yuu) có nghĩa là "ưu tú" hoặc "dịu dàng" và 花 (Ka) có nghĩa là "hoa", do đó "Yuka" có thể mang ý nghĩa "bông hoa dịu dàng". - 友 (Yuu) có nghĩa là "bạn bè" và 可 (Ka) có nghĩa là "đáng yêu", do đó "Yuka" có thể mang ý nghĩa "người bạn đáng yêu".

Yư Niê
98,623

Yuan
94,279
Tên "Yuan" có nhiều nghĩa, nhưng một trong những nghĩa phổ biến nhất được chấp nhận là "tròn, tròn hoặc hình cầu". Yuan, phát âm là ywahn, là tên Trung Quốc thường được dùng cho nam giới. Theo Baby Names World, một tài nguyên của NickMom, những cái tên Trung Quốc như Yuan có thể có nhiều ý nghĩa. Ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ký tự được sử dụng để viết tên hơn là cách phát âm của tên. Ví dụ, trong một số trường hợp, Yuan có thể có nghĩa là “dòng chảy”, “nguồn”, “nguyên bản”, “sự giàu có” hoặc “quý bà”. Nhân dân tệ cũng là tên của đơn vị tiền tệ đại lục ở Trung Quốc. Một tên tiếng Trung khác có chứa “Yuan” là “Qing-Yuan”, có nghĩa là “suối trong” hoặc “nước sâu”. Qing-Yang là tên dành cho cả nam và nữ.

Miyu
87,983
美結 (Miyu): Sự liên kết đẹp đẽ

Yuni
86,441
Trong tiếng Nhật: "Yu" (優) có nghĩa là "dịu dàng, ưu tú, vượt trội". "Ni" (二) có nghĩa là "hai". Như vậy, Yuni có thể hiểu là "người dịu dàng thứ hai" hoặc "người ưu tú song toàn". Tuy nhiên, cách hiểu này còn phụ thuộc vào cách viết chữ Kanji cụ thể của tên. Trong một số ngôn ngữ khác: "Yuni" có thể là một biến thể của tên "Juni" (từ "June" trong tiếng Anh, chỉ tháng Sáu) hoặc có liên quan đến các từ có âm tương tự mang ý nghĩa khác nhau.

Tìm thêm tên

hoặc