Tìm theo từ khóa "Xuyên"

Xuyên
109,398
Chữ Xuyên mang nghĩa vùng đất bằng phẳng, là mong ước cuộc sống của con sau này sẽ luôn gặp nhiều thuận lợi để phát triển tài năng.

Xuyến Vân
95,850
Theo tiếng Hán "Xuyến" có nghĩa là "món trang sức quý giá". Tên "Xuyến" thường được dùng để đặt cho con gái, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái sẽ là một người xinh đẹp, quý phái và được trân quý. Tên chính Vân: tên Vân thường gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. Trong một số tác phẩm văn học thường dùng là Vân khói – lấy Vân để hình dung ra một mỹ cảnh thiên nhiên nào đó.

Hồ Xuyến
95,256
Hồ: Ý nghĩa gốc: Hồ mang ý nghĩa là một vùng nước lớn, tĩnh lặng, thường có vẻ đẹp tự nhiên và thanh bình. Trong tên người: Thường gợi đến sự bao la, rộng lớn trong tâm hồn, sự điềm tĩnh, sâu lắng và khả năng chứa đựng, dung hòa. Nó cũng có thể tượng trưng cho vẻ đẹp tiềm ẩn, cần thời gian để khám phá. Xuyến: Ý nghĩa gốc: Xuyến thường được hiểu là một vật trang sức hình vòng, thường được làm từ vàng, bạc hoặc ngọc, đeo ở cổ tay hoặc cổ chân. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp tinh tế, sự quý phái và duyên dáng. Trong tên người: Gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, thanh tú, có gu thẩm mỹ tinh tế và mang nét duyên dáng, dịu dàng. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn về một cuộc sống sung túc, đủ đầy. Tổng kết: Tên "Hồ Xuyến" kết hợp giữa sự bao la, tĩnh lặng của hồ nước với vẻ đẹp tinh tế, duyên dáng của chiếc vòng xuyến. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái có tâm hồn sâu sắc, điềm tĩnh nhưng đồng thời cũng rất xinh đẹp, duyên dáng và có gu thẩm mỹ. Tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống thanh bình, hạnh phúc và luôn tỏa sáng vẻ đẹp của mình.

Mỹ Xuyên
85,726
Mỹ là đẹp, Xuyên là sông (cũng có nghĩa là đi qua), đi qua dòng sông đẹp.

Trịnh Xuyến
78,231
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Trịnh có nguồn gốc từ Trung Quốc và có nhiều người nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, như Trịnh Nguyễn, một triều đại phong kiến. 2. Xuyến: Tên "Xuyến" thường được dùng cho nữ giới. Trong tiếng Việt, "Xuyến" có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể liên tưởng đến hình ảnh của một con chim (như chim xuyến) biểu trưng cho sự tự do và bay bổng.

Bích Xuyến
75,898
Chữ Xuyến ý chỉ một vật trang sức quý giá. Chữ "Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Ngọc Bích có màu xanh biếc, đặc tính càng mài dũa sẽ càng bóng loáng như gương. Đệm "Bích" dùng để chỉ con người với mong muốn một dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, một phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Ngọc Xuyến
72,089
"Ngọc" thường mang ý nghĩa là "ngọc" hoặc "đá quý", biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và vẻ đẹp. "Xuyến" có thể hiểu là "tiếng chim hót" hoặc "dòng suối", thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát và trong trẻo.

Cẩm Xuyên
62,663
Trong tiếng Việt, "Cẩm" thường có nghĩa là gấm vóc, biểu thị sự quý giá, đẹp đẽ hoặc sang trọng. "Xuyên" thường có nghĩa là dòng sông hoặc có thể hiểu là xuyên qua, đi qua. Khi kết hợp lại, "Cẩm Xuyên" có thể được hiểu là một địa danh đẹp đẽ, quý giá như gấm vóc, hoặc có thể ám chỉ một nơi có dòng sông đẹp. Cẩm Xuyên cũng là tên của một huyện thuộc tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam.

Anh Xuyen
53,735
1. Anh: Trong tiếng Việt, "Anh" thường được sử dụng để chỉ một người con trai, hoặc có thể mang ý nghĩa là "người anh", thể hiện sự quý trọng và tình cảm. Ngoài ra, "Anh" cũng có thể mang nghĩa là thông minh, tài giỏi. 2. Xuyên: "Xuyên" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong một số ngữ cảnh, "Xuyên" có thể liên quan đến việc xuyên qua, vượt qua, hoặc có thể mang nghĩa là sự thông suốt, thông minh. Khi kết hợp lại, "Anh Xuyên" có thể hiểu là một người con trai thông minh, tài giỏi, hoặc có thể mang ý nghĩa là một người anh có khả năng vượt qua khó khăn.

Kim Xuyến
51,039
"Xuyến" ý chỉ một vật trang sức quý giá."Kim Xuyến" là món trang sức quý giá bằng vàng. Mong con luôn may mắn, tỏa sáng và quý giá

Tìm thêm tên

hoặc