Tìm theo từ khóa "Tư"

Minh Tú
112,349
"Minh Tú" là ngôi sao sáng, xinh đẹp rực rỡ trên bầu trời

Công Tuấn
111,819
Tên Công Tuấn mong con sẽ trở thành chàng trai khôi ngô, tuấn tú và thành công

Ánh Tuyết
110,863
Theo Nghĩa Hán - Việt, "Ánh" nghĩa là ánh sáng, chiếu sáng, "Tuyết" là tinh khiết, trong sạch. Tên "Ánh Tuyết" dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tâm hồn trong sáng, tấm lòng nhân hậu, bản chất liêm khiết, thanh cao

Tuấn Ðức
110,340
"Tuấn" nghĩa là tuấn tú, khôi ngô, TuấnĐức là cái tên mong con sau này khôi ngô, tài đức vẹn toàn

Tuấn Sỹ
110,279
Con là người tuấn tú, tri thức

Tuệ
109,795
Tên "Tuệ" trong tiếng Việt thường được hiểu là "trí tuệ", "sự thông minh" hoặc "sự sáng suốt". Tên này mang ý nghĩa gợi nhớ đến sự khôn ngoan, hiểu biết và khả năng tư duy sắc bén. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Tuệ" thường được ưa chuộng vì nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về sự thông minh và thành đạt cho con cái.

Tuệ Đan
109,645
Sự thông minh và trí tuệ: Từ “Tuệ” liên quan đến sự thông minh, hiểu biết và trí tuệ. Tên “Tuệ Đan” có thể ám chỉ đến một người thông minh và có trí tuệ sắc bén. Sự tinh tế và tinh thông: “Đan” có thể liên kết đến sự tinh tế, tinh thông và khả năng sáng tạo.

Thanh Tú
109,296
Tên con thể hiện nét dịu dàng, đáng yêu, hiền lành, chân chất

Tu Ti
108,497
Tên ở nhà dễ thương cho bé

Tùng Chi
108,159
1. Tùng (松): Trong tiếng Việt, "Tùng" thường liên quan đến cây tùng, một loại cây biểu tượng cho sự kiên cường, mạnh mẽ và bền bỉ. Cây tùng thường sống lâu năm và có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, vì vậy nó thường được xem như biểu tượng của sự trường thọ và bất khuất. 2. Chi (枝 hoặc 芝): "Chi" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào chữ Hán được sử dụng. Nếu là "Chi" (枝), nó có nghĩa là cành cây, nhánh, biểu tượng cho sự phát triển và mở rộng. Nếu là "Chi" (芝), nó có thể mang nghĩa là cỏ thơm, thường liên quan đến sự thanh tao và tinh tế.

Tìm thêm tên

hoặc