Tìm theo từ khóa "Tý"

Hoàng Tỷ
98,831
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Tỷ Tỷ ( 千玺 ): có nghĩa là "viên ngọc quý ngàn năm", thể hiện mong muốn con cái sẽ là người tài giỏi, quý giá. Tỷ ( 玺 ): cũng có thể là một chữ Hán độc lập, có nghĩa là "con dấu", "ấn tín", thể hiện quyền lực và địa vị.

Đại Tỷ
88,787
- "Đại Tỷ" là một từ lóng thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có quyền lực, uy tín hoặc tầm ảnh hưởng lớn trong một nhóm hoặc cộng đồng nào đó. "Đại" có nghĩa là lớn, và "Tỷ" có thể hiểu là chị gái. Vì vậy, "Tên Đại Tỷ" có thể hiểu là danh xưng hoặc biệt danh của một người phụ nữ có tầm ảnh hưởng lớn

City
87,209
City trong tiếng Anh có nghĩa là “thành phố, thành thị, đô thị”

Katy
87,030
Katy: Trong sáng, gọi tắt của Katherine, xử nữ

Kitty
86,476
Kitty: cái tên thể hiện sự đáng yêu

Tỷ Tỷ
76,289
Nghĩa của Tỷ là: Là người hoạt bát, kiên trì lập nghiệp.

Kity
71,918
Tên "Kity" thường được coi là một dạng viết tắt hoặc biến thể của tên "Kitty", có nguồn gốc từ tiếng Anh. Tên này thường được sử dụng để chỉ những chú mèo con, vì "kitten" trong tiếng Anh có nghĩa là mèo con. Ngoài ra, "Kitty" còn được dùng như một tên gọi thân mật cho những người phụ nữ, mang ý nghĩa dễ thương và đáng yêu.

Ất Tỵ
63,623

Hương Katty
56,745
1. Hương: Trong tiếng Việt, "Hương" thường mang ý nghĩa liên quan đến mùi thơm hoặc hương vị dễ chịu. Tên này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, tinh tế và dịu dàng. 2. Katty: Đây là một tên tiếng Anh, có thể là biến thể của "Kathy", "Katherine" hoặc "Catherine". Những tên này thường có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "tinh khiết" hoặc "trong sáng".

53,993
Nghĩa Hán Việt là che chở, ý chỉ con người có trách nhiệm, quan tâm kẻ khác, biết chia sẻ gánh vác.

Tìm thêm tên

hoặc