Tìm theo từ khóa "Soo"

Jisoo
100,434
Ji (智): Trong tiếng Hán Việt, "Ji" mang ý nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt và khả năng nhận thức. Nó thể hiện một người có đầu óc nhanh nhạy, tư duy logic và khả năng học hỏi, tiếp thu kiến thức tốt. "Ji" còn gợi lên hình ảnh một người có trí tuệ hơn người, có tầm nhìn xa trông rộng. Soo (秀): "Soo" mang ý nghĩa là xinh đẹp, thanh tú, ưu tú và xuất sắc. Nó thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp ngoại hình lẫn phẩm chất bên trong của một người. "Soo" thể hiện một người có vẻ ngoài thu hút, duyên dáng, đồng thời cũng có tài năng, phẩm chất tốt đẹp và nổi bật so với người khác. Tổng kết: Tên "Jisoo" kết hợp ý nghĩa của trí tuệ và vẻ đẹp. Nó gợi lên hình ảnh một người phụ nữ không chỉ xinh đẹp, duyên dáng mà còn thông minh, sắc sảo và tài năng. Tên này mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc đời thành công, hạnh phúc và được mọi người yêu mến.

Sơn Soobin
75,157
1. Sơn: Trong tiếng Việt, "Sơn" có nghĩa là núi. Tên này thường được dùng để biểu thị sự vững chãi, mạnh mẽ và kiên định. Nó cũng có thể gợi nhớ đến thiên nhiên và vẻ đẹp hùng vĩ của núi non. 2. Soobin: Đây có thể là một tên riêng, có nguồn gốc từ tiếng Hàn hoặc là một cách viết khác của một tên Việt Nam. Trong tiếng Hàn, "Soobin" (수빈) có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết bằng chữ Hán, nhưng thường được hiểu là "xuất sắc" hoặc "tỏa sáng". Kết hợp lại, "Sơn Soobin" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa của sự vững chãi, mạnh mẽ và tỏa sáng

Linh Soo
67,401
1. Linh: Trong tiếng Việt, "Linh" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng và ngữ cảnh. Thông thường, "Linh" có thể chỉ sự linh thiêng, huyền bí hoặc sự nhanh nhẹn, thông minh. Nó cũng có thể liên quan đến sự kết nối tâm linh hoặc tinh thần. 2. Soo: Đây có vẻ là một tên hoặc từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Hàn Quốc, nơi "Soo" có thể có nghĩa là "xuất sắc", "tuyệt vời"

Soobin
51,478
Phần đầu tiên của tên Soobin" Soo 수» có nghĩa là “ cử động "," cử chỉ ". « Bin 빈» gắn liền với một danh từ thể hiện ý niệm về tính không.

Tìm thêm tên

hoặc