Tìm theo từ khóa "Sún"

Sunnie
100,623

Sun Sun
96,923
Tên ở nhà cho bé, có nghĩa là mặt trời.

Sún
96,566
Mong con lanh lợi, hoạt bát, hay ăn chóng lớn

Sunny
94,773
Sunny có nghĩa là nắng, nhiều nắng. Đồng thời nó cũng là tính từ chỉ vui vẻ, hớn hở và tươi cười

Sam Sung
93,583
Tên một thương hiệu điện tử của Hàn Quốc

Răng Sún
91,497
"Răng Sún" có thể là một biệt danh dễ thương, thường được dùng để chỉ những người có đặc điểm nổi bật như răng cửa bị thưa hay không đều, hoặc đơn giản là một cách gọi vui vẻ, thân mật. Biệt danh này thường xuất phát từ những kỷ niệm, tính cách hoặc đặc điểm ngoại hình của người đó.

Sunnybe
84,492
Sunny: Nghĩa đen: "Nắng", gợi lên hình ảnh ánh sáng mặt trời rực rỡ, ấm áp và tràn đầy năng lượng. Nghĩa bóng: Thể hiện sự vui vẻ, lạc quan, tích cực và tươi sáng. Sunny thường được liên tưởng đến những điều tốt đẹp, sự khởi đầu mới và cảm giác hạnh phúc. Be: Nghĩa đen: "Là", một động từ đơn giản nhưng mạnh mẽ, biểu thị sự tồn tại, bản chất và cá tính. Nghĩa bóng: Khuyến khích sự tự tin, sự chấp nhận bản thân và sự khẳng định giá trị riêng. "Be" có thể hiểu là "Hãy là chính mình", "Hãy tự tin vào bản thân" hoặc "Hãy sống thật với con người bạn". Tổng kết: Tên "Sunnybe" là sự kết hợp hài hòa giữa ánh nắng rực rỡ và lời khẳng định về bản thân. Nó mang ý nghĩa về một người luôn tràn đầy năng lượng tích cực, lạc quan yêu đời và tự tin thể hiện cá tính riêng. Tên này gợi lên hình ảnh một người tươi sáng, ấm áp, luôn mang đến niềm vui và cảm hứng cho những người xung quanh. "Sunnybe" như một lời nhắn nhủ hãy sống một cuộc đời tươi đẹp, tự tin và luôn là chính mình.

Sung
82,649
Sung có ý nghĩa là Sung có ý nghĩa tràn đầy, là sự dư giả, đủ đầy của cuộc sống về vật chất lẫn tinh thần, có ý chỉ cuộc sống giàu sang, tâm lý thoải mái, không có gì phải lo nghĩ nhiều.

Sung San
74,458
Tên Sung San là một tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Hàn Quốc, thường được dùng để chỉ một địa danh cụ thể hoặc mang ý nghĩa tượng trưng. Để hiểu rõ ý nghĩa của tên này, cần phân tích từng thành phần cấu tạo nên nó. Thành phần thứ nhất là "Sung" (성). Trong tiếng Hán-Việt, "Sung" có thể tương ứng với chữ Hán (城) có nghĩa là thành trì, thành quách, tường bao quanh một khu vực. Nó gợi lên hình ảnh của một nơi được bảo vệ, kiên cố hoặc một khu vực đô thị quan trọng. Ngoài ra, "Sung" còn có thể là một họ phổ biến của người Hàn Quốc. Thành phần thứ hai là "San" (산). Đây là một từ rất phổ biến trong tiếng Hàn, có nghĩa là núi, sơn. "San" chỉ rõ địa hình tự nhiên, thường là một ngọn núi hoặc một dãy núi. Nó mang ý nghĩa về sự vững chãi, cao lớn, và thường là nơi có cảnh quan đẹp, linh thiêng hoặc là ranh giới tự nhiên. Tổng hợp lại, "Sung San" (성산) thường được hiểu là "Núi Thành" hoặc "Thành Núi". Ý nghĩa này chỉ một ngọn núi có hình dáng giống như một thành trì, hoặc một ngọn núi đóng vai trò như bức tường thành bảo vệ một khu vực. Trong bối cảnh địa lý, tên này thường được dùng để chỉ những địa danh nổi tiếng, chẳng hạn như "Seongsan Ilchulbong" (Đỉnh Bình minh Thành Sơn) ở đảo Jeju, Hàn Quốc, nơi có một miệng núi lửa hình thành nên một cấu trúc tự nhiên hùng vĩ giống như một pháo đài. Tên gọi này kết hợp giữa yếu tố nhân tạo (thành) và yếu tố tự nhiên (núi), tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ và độc đáo.

Sún
65,071
Mong con lanh lợi, hoạt bát, hay ăn chóng lớn

Tìm thêm tên

hoặc