Tìm theo từ khóa "Miya"

Miya
71,479
Miya là một cái tên phổ biến ở Nhật Bản, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào Hán tự (kanji) được sử dụng để viết tên. 宮 (Miya): Hán tự này có nghĩa là "cung điện", "đền thờ" hoặc "điện thờ Thần đạo". Nó thường liên quan đến sự tôn kính, linh thiêng, và một không gian trang trọng. Khi sử dụng Hán tự này, tên Miya có thể mang ý nghĩa về một người thanh cao, được tôn trọng hoặc có mối liên hệ với tâm linh. 美 (Mi): Hán tự này có nghĩa là "vẻ đẹp", "xinh đẹp", "mỹ lệ". Nó thể hiện sự duyên dáng, quyến rũ và những phẩm chất thẩm mỹ. Khi kết hợp với các Hán tự khác, nó thường mang ý nghĩa về một người có ngoại hình ưa nhìn và tâm hồn đẹp. 弥 (Mi): Hán tự này có nghĩa là "càng ngày càng", "tràn đầy", "bao phủ". Nó thường mang ý nghĩa về sự phát triển, thịnh vượng và sự lan tỏa của những điều tốt đẹp. 夜 (Ya): Hán tự này có nghĩa là "đêm". Nó có thể liên tưởng đến sự tĩnh lặng, bí ẩn và vẻ đẹp của bầu trời đêm. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng hơn so với các Hán tự khác trong tên Miya. 也 (Ya): Hán tự này là một trợ từ, thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm cho câu văn trở nên mềm mại hơn. Nó ít mang ý nghĩa trực tiếp khi được sử dụng trong tên. Tên Miya là một cái tên đẹp và đa nghĩa. Tùy thuộc vào cách viết bằng Hán tự, nó có thể mang ý nghĩa về sự thanh cao, vẻ đẹp, sự phát triển, hoặc sự kết hợp của những phẩm chất này. Nhìn chung, đây là một cái tên mang đến cảm giác trang trọng, thanh lịch và tinh tế.

Ninomiya
52,329

Tìm thêm tên

hoặc