Tìm theo từ khóa "Mel"

Mel
107,671
"Mel" thường là viết tắt của các tên như Melanie, Melinda, hoặc Melaine. Những tên này có nguồn gốc từ tiếng Pháp hoặc tiếng Hy Lạp và thường mang ý nghĩa liên quan đến "sáng" hoặc "đẹp". "Mel" cũng có thể được sử dụng như một biệt danh thân mật hoặc dễ thương cho những người có tên dài hơn. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự gần gũi và thân thiết.

Camellia
73,991
Camellia: Hoa trà rực rỡ

Amelia
72,768
melia là tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là “người làm việc chăm chỉ”, thường được liên kết với sự quyến rũ và thanh lịch.

Redcamelia
69,826
Red: Trong tiếng Anh, "Red" có nghĩa là màu đỏ. Màu đỏ thường tượng trưng cho đam mê, sức mạnh, sự quyến rũ, tình yêu và sự tự tin. Nó cũng có thể liên quan đến sự năng động, quyết tâm và sự nổi bật. Camelia: "Camelia" là tên một loài hoa trà (hoa trà my). Hoa trà thường được biết đến với vẻ đẹp thanh lịch, tinh tế và sự hoàn hảo. Trong nhiều nền văn hóa, hoa trà tượng trưng cho sự ngưỡng mộ, lòng trung thành, sự trường tồn và tình yêu lâu dài. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Red Camelia" có thể mang ý nghĩa về một vẻ đẹp rực rỡ, đam mê nhưng vẫn giữ được sự thanh lịch, tinh tế và phẩm chất cao quý của hoa trà. Nó gợi lên hình ảnh một vẻ đẹp mạnh mẽ, quyến rũ nhưng không kém phần duyên dáng và đáng ngưỡng mộ. Tên này có thể đại diện cho một người phụ nữ có cá tính mạnh mẽ, độc lập nhưng vẫn giữ được nét dịu dàng, tinh tế và lòng trung thành.

Camel
61,925
Tên Camel trong ngữ cảnh lập trình thường được hiểu là một quy ước đặt tên (naming convention) phổ biến, đặc biệt là trong các ngôn ngữ lập trình như Java, JavaScript, C++, và nhiều ngôn ngữ khác. Ý nghĩa cốt lõi của nó là tạo ra các định danh (identifiers) dễ đọc và dễ phân biệt khi chúng bao gồm nhiều từ. Quy ước này được gọi là Camel vì hình dạng của chuỗi ký tự khi được viết theo quy tắc này gợi nhớ đến bướu lạc đà (camel hump). Khi các chữ cái viết hoa xuất hiện giữa chuỗi, chúng tạo ra các "bướu" nổi bật, giúp mắt người dễ dàng phân tách các từ cấu thành. Phân tích thành phần tên Camel Tên Camel có hai biến thể chính, phân biệt dựa trên cách viết hoa chữ cái đầu tiên của từ đầu tiên. Biến thể thứ nhất: Lower Camel Case (hay còn gọi là Dromedary Case) Đây là biến thể phổ biến nhất khi đặt tên biến, tên hàm (phương thức) hoặc tên thuộc tính. Thành phần thứ nhất: Từ đầu tiên được viết thường hoàn toàn. Ví dụ: `tên` Thành phần thứ hai: Các từ tiếp theo, chữ cái đầu tiên của mỗi từ được viết hoa, còn lại viết thường. Ví dụ: `biến`, `của`, `tôi` trở thành `BiếnCủaTôi` Tổng hợp: `tênBiếnCủaTôi`. Chữ cái đầu tiên (t) là chữ thường, tạo ra một "bướu" thấp ở đầu. Biến thể thứ hai: Upper Camel Case (hay còn gọi là Pascal Case) Biến thể này thường được sử dụng để đặt tên lớp (class), tên giao diện (interface) hoặc tên kiểu dữ liệu (type). Thành phần thứ nhất: Từ đầu tiên được viết hoa chữ cái đầu tiên. Ví dụ: `Lớp` Thành phần thứ hai: Tương tự như Lower Camel Case, các từ tiếp theo đều viết hoa chữ cái đầu tiên. Ví dụ: `Quản`, `Lý`, `Dữ`, `Liệu` trở thành `QuảnLýDữLiệu` Tổng hợp: `LớpQuảnLýDữLiệu`. Tất cả các từ đều bắt đầu bằng chữ hoa, tạo ra các "bướu" đồng đều. Tổng kết ý nghĩa Ý nghĩa chính của việc sử dụng Tên Camel là tăng cường khả năng đọc (readability) của mã nguồn. Khi các định danh trở nên dài (ví dụ: `calculateTotalAmountAfterDiscount`), việc sử dụng chữ hoa giúp người đọc nhanh chóng nhận ra ranh giới giữa các từ mà không cần dùng dấu cách hoặc dấu gạch dưới. Điều này giúp giảm thiểu lỗi cú pháp và làm cho mã nguồn trở nên chuyên nghiệp, dễ bảo trì hơn theo các tiêu chuẩn công nghiệp.

Tìm thêm tên

hoặc