Tìm theo từ khóa "Mặc"

Hoa Mạc
102,150
1. Hoa: Thường được hiểu là "bông hoa", biểu tượng cho vẻ đẹp, sự tinh tế và sự phát triển. Hoa cũng có thể đại diện cho sự tươi mới và sự sống. 2. Mạc: Có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết chữ Hán. Một số nghĩa phổ biến của "Mạc" bao gồm "sa mạc" (đất trống trải, rộng lớn), "màn" (như màn đêm), hoặc có thể mang nghĩa là "không có" trong một số ngữ cảnh.

Nghi Mặc
101,114

Mac Neil
77,833
Tên "Mac Neil" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, trong đó "Mac" có nghĩa là "con trai của" và "Neil" là một tên riêng, thường được hiểu là "Neil". Vì vậy, "Mac Neil" có thể được dịch là "con trai của Neil". Tên này thường xuất hiện trong các gia đình có nguồn gốc Scotland và Ireland.

Macca
73,117
Tên "Macca" thường được liên kết với hạt mắc ca, một loại hạt có nguồn gốc từ Australia. Hạt mắc ca nổi tiếng với hương vị béo ngậy, giàu dinh dưỡng và thường được sử dụng trong các món ăn, bánh kẹo.

Mộc Mạc
61,108
Tên "Mộc Mạc" mang ý nghĩa giản dị, chân thành và tự nhiên. "Mộc" thường gợi liên tưởng đến sự mộc mạc, đơn sơ, không cầu kỳ, còn "Mạc" có thể hiểu là sự đơn giản, không phô trương. Khi kết hợp lại, "Mộc Mạc" thường được dùng để miêu tả những người hoặc những thứ có vẻ đẹp tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi sự hào nhoáng hay phức tạp. Tên này có thể thể hiện tính cách chân thành, trung thực và gần gũi.

Mạc Vấn
56,158
Tên Mạc Vấn trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường gợi lên hình ảnh một người có thái độ sống điềm tĩnh, tự chủ và không bị quấy nhiễu bởi những điều phù phiếm bên ngoài. Tên này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc võ hiệp, thể hiện tính cách nhân vật. Phân tích thành phần tên Thành phần thứ nhất: Mạc Chữ Mạc (莫) trong tiếng Hán có nhiều nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh tên gọi, nó thường được hiểu là "không", "chớ", hoặc "không có gì". Nó mang tính phủ định, hàm ý sự vắng lặng, sự không cần thiết hoặc sự từ chối. Khi đứng đầu tên, Mạc thường tạo ra một cảm giác thanh cao, thoát tục, ám chỉ việc không bị ràng buộc hoặc không bị ảnh hưởng bởi thế tục. Thành phần thứ hai: Vấn Chữ Vấn (問) có nghĩa là "hỏi", "tra hỏi", "quan tâm" hoặc "để ý đến". Nó chỉ hành động tìm kiếm thông tin, bày tỏ sự quan tâm hoặc sự can thiệp. Vấn cũng có thể ám chỉ những lời đàm tiếu, những câu hỏi chất vấn hoặc những sự việc cần phải giải quyết. Tổng kết ý nghĩa Tên Mạc Vấn Khi kết hợp lại, Mạc Vấn (莫問) có nghĩa đen là "Không hỏi", "Chớ hỏi" hoặc "Không cần quan tâm/để ý". Ý nghĩa sâu xa của tên này là một lời nhắc nhở hoặc một tuyên ngôn về thái độ sống. Nó thể hiện sự tự tại, không cần phải giải thích hay biện minh cho hành động của mình trước người khác. Người mang tên Mạc Vấn thường được hình dung là người sống nội tâm, hành động theo nguyên tắc riêng, không bị ảnh hưởng bởi những lời đàm tiếu hay sự tò mò của thế giới bên ngoài. Họ có thể là người giữ bí mật, hoặc là người đã đạt đến cảnh giới không cần phải bận tâm đến những chuyện thị phi, sống một cuộc đời giản dị, thanh tịnh, chỉ tập trung vào mục tiêu hoặc đạo lý của bản thân. Tên này nhấn mạnh sự độc lập về tinh thần và sự tĩnh lặng trong tâm hồn.

Tìm thêm tên

hoặc