Tìm theo từ khóa "Ly"

Nhi Ly
105,353
- "Nhi" thường có nghĩa là "nhỏ bé", "em bé" hoặc "con gái". Nó thể hiện sự dễ thương, ngây thơ và trong sáng. - "Ly" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách giải thích hoặc nguồn gốc. Trong một số trường hợp, "Ly" có thể mang ý nghĩa là "đoàn kết", "hòa hợp" hoặc có thể chỉ đơn giản là một cái tên đẹp mà cha mẹ chọn cho con.

Thiên Ly
104,316

Elly
103,257

Minh Lý
103,066
Lý là hoa thiên lý, đẹp mộc mạc chân phương hay còn có nghĩa là lẽ phải. Minh là thông minh, sáng dạ, như ánh bình minh chiếu rạng mang lại 1 ngày mới tốt đẹp. Minh Lý có nghĩa con thông minh, tài trí, sáng dạ như ánh bình minh ngày mới và biết lý lẽ, sống theo lẽ phải, công bằng

Diễm Ly
101,094
Tên đệm Diễm: "Diễm" ý chỉ tốt đẹp, vẻ tươi sáng, xinh đẹp lộng lẫy thường ngụ ý chỉ người con gái đẹp, yểu điệu. Tên chính Ly: "Ly" là một loài hoa thuộc họ Liliaceae, có tên khoa học là Lilium. Hoa ly có nhiều màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là màu trắng, vàng, hồng, đỏ. Hoa ly được coi là biểu tượng của sự thanh cao, tinh khiết, may mắn và hạnh phúc. Vì vậy, đặt tên con là "Ly" với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, thanh cao, gặp nhiều may mắn và xây dựng được những tình bạn, tình yêu bền chặt, thủy chung.

Thi Ly
100,722
- "Thi" (詩) thường có nghĩa là thơ, biểu thị sự nhạy cảm, lãng mạn và yêu thích nghệ thuật. - "Ly" (莉) thường chỉ hoa nhài, tượng trưng cho vẻ đẹp, sự tinh khiết và dịu dàng. Khi kết hợp lại, "Thi Ly" có thể được hiểu là "người có tâm hồn thơ ca và vẻ đẹp dịu dàng", mang đến cảm giác về một người con gái thanh thoát, duyên dáng và yêu thích cái đẹp.

100,580
Lý mang ý nghĩa là ngay thẳng: Đây là một tính từ chỉ đức tính tốt của một con người. Những người sở hữu tâm tính thẳng thắn, trung trực và có phẩm hạnh tốt đẹp, được nhiều người yêu quý. Bố mẹ đặt tên con là Lý với hi vọng rằng con sẽ có một đức tính tốt đẹp, luôn biết phân biệt phải trái, không để cho những thế lực xấu làm ảnh hưởng đến tâm tính.

Như Ly
100,051
1. Như (如):Trong tiếng Việt, "Như" có thể mang ý nghĩa là "giống như" hoặc "như là". Nó thường được dùng để chỉ sự tương đồng hoặc sự so sánh. Trong Hán Việt, "Như" cũng có thể mang ý nghĩa là "điềm lành" hoặc "như ý". 2. Ly (梨 hoặc 離):Từ "Ly" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào cách viết và ngữ cảnh: - Nếu viết là "梨", "Ly" có nghĩa là quả lê, một loại trái cây. - Nếu viết là "離", "Ly" có nghĩa là chia ly, xa cách. Khi kết hợp lại, "Như Ly" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách mà người đặt tên muốn biểu đạt. Có thể hiểu đơn giản là một cái tên mang âm hưởng nhẹ nhàng, thanh thoát.

Quế Ly
99,490
- "Quế" là tên của một loại cây có hương thơm đặc trưng, thường được dùng làm gia vị hoặc thuốc trong y học cổ truyền. Tên "Quế" thường gợi lên hình ảnh của sự quý giá, thanh tao và có giá trị. - "Ly" có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Ly" có thể mang ý nghĩa là sự tách biệt hoặc chia ly, nhưng trong trường hợp đặt tên, "Ly" thường được hiểu là sự thanh cao, tinh tế và nhẹ nhàng.

Kelly Tran
98,298
1. Kelly: Đây là một tên phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng chủ yếu là tên nữ. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là "người chiến thắng" hoặc "người có sức mạnh". Kelly thường mang ý nghĩa tích cực và được ưa chuộng trong nhiều nền văn hóa. 2. Tran: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ "Tran" (hoặc "Trần") có nguồn gốc từ một trong những dòng họ lớn và nổi tiếng ở Việt Nam, thường liên quan đến lịch sử và truyền thống của đất nước. Khi kết hợp lại, "Kelly Tran" có thể được hiểu là một cái tên mang tính đa văn hóa, kết hợp giữa tên phương Tây và họ Việt Nam. Người mang tên này có thể có nguồn gốc từ cả hai nền văn hóa, thể hiện sự giao thoa văn hóa và sự đa dạng trong danh tính. Tên này cũng có thể được coi là biểu tượng cho những người có bối cảnh gia đình đa dạng hoặc sống trong môi trường đa văn hóa.

Tìm thêm tên

hoặc