Tìm theo từ khóa "Liêu"

Liễu Ksơr
106,135
1. Liễu: Đây là một từ trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ loại cây liễu, biểu trưng cho sự dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát. Trong ngữ cảnh tên người, "Liễu" có thể mang ý nghĩa về sự mềm mại, duyên dáng hoặc sự tươi mát. 2. Ksơr: Đây có thể là một từ hoặc một phần của tên trong ngữ cảnh văn hóa dân tộc thiểu số ở Việt Nam, nơi mà các tên gọi thường mang ý nghĩa đặc biệt và có thể liên quan đến nguồn gốc, lịch sử hoặc đặc điểm của người mang tên.

Liễu
104,716
"Liễu" là tên 1 loài cây được ví như hình ảnh người phụ nữ, mong manh, mềm mại. Với tên này cha mẹ mong con sẽ là người con gái hiền thục, vóc dáng thanh mảnh, đáng yêu, luôn nhẹ nhàng để được mọi người yêu thương, bảo bọc.

Đình Liêu
103,363
Liêu: Trong Hán Việt, "Liêu" mang nhiều ý nghĩa. Một trong số đó là "xa xôi", "rộng lớn", gợi cảm giác về một vùng đất bao la, trù phú. "Liêu" cũng có thể mang ý nghĩa "giúp đỡ", "nâng đỡ", thể hiện mong muốn về sự che chở, bảo vệ của thần linh đối với cộng đồng. Đình Liêu: "Đình" là nơi hội họp, sinh hoạt cộng đồng của làng xã thời xưa. Đình là trung tâm văn hóa, tín ngưỡng, nơi diễn ra các hoạt động lễ hội, tế tự. Khi kết hợp "Đình" với "Liêu", ta có thể hiểu "Đình Liêu" là ngôi đình tọa lạc trên một vùng đất rộng lớn, trù phú, hoặc là ngôi đình mang ý nghĩa về sự che chở, giúp đỡ của thần linh đối với dân làng. Tổng kết: Tên gọi "Đình Liêu" thường mang ý nghĩa về một không gian văn hóa, tín ngưỡng gắn liền với một vùng đất rộng lớn, giàu có, hoặc thể hiện mong ước về sự bảo vệ, che chở của thần linh đối với cộng đồng dân cư. Tên gọi này thể hiện sự gắn bó giữa con người với đất đai và niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên.

Huyền Liều
101,825
- "Huyền" thường có nghĩa là màu đen huyền hoặc có thể chỉ sự huyền bí, sâu sắc. - "Liều" có thể hiểu là sự mạo hiểm, táo bạo hoặc cũng có thể là một từ không mang ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh này.

Liễu Thách
87,133
- "Liễu" thường là tên của một loại cây, như cây liễu, biểu tượng cho sự mềm mại, uyển chuyển. Trong văn hóa Á Đông, cây liễu thường được liên kết với vẻ đẹp và sự duyên dáng. - "Thách" có thể hiểu là thách thức hoặc thử thách, biểu thị sự mạnh mẽ, kiên cường hoặc khả năng đối mặt với khó khăn. Kết hợp lại, "Liễu Thách" có thể gợi lên hình ảnh của một người hoặc một thực thể vừa mềm mại, duyên dáng nhưng cũng đầy bản lĩnh và sẵn sàng đối mặt với thử thách.

Bích Liễu
86,749
Liễu có ý nghĩa hiểu biết, am hiểu nhiều lĩnh vực trong cuộc sống, là sự tích lũy những bài học từ chính khả năng tìm hiểu và kinh nghiệm sống. Có ý chỉ sự thông minh, học hành giỏi giang.

Liễu Nek
81,939
"Liễu" thường gợi lên hình ảnh của cây liễu, một loại cây mềm mại, uyển chuyển, tượng trưng cho sự duyên dáng và nữ tính. "Nek" không phải là một từ tiếng Việt thông dụng. Có thể đây là một tên riêng hoặc biệt danh, hoặc có thể là từ mượn từ ngôn ngữ khác

Thu Liễu
77,679
Thu Liễu có ý nghĩa là vẻ đẹp của cây liễu vào mùa thu, hàm ý con xinh đẹp, thanh tú, cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.

Thúy Liễu
76,132
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thúy" dùng để nói đến viên ngọc đẹp, ngọc quý. "Thúy Liễu" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ luôn xinh đẹp, quyền quý, được trân trọng và nâng niu

Thanh Liễu
73,275
Hoa Thanh Liễu là loài hoa rất bền, màu sắc rực rỡ. Người ta quan niệm rằng thanh liễu chính là loài hoa biểu tượng cho sự giàu có, sung túc, kiên nhẫn, lâu dài.

Tìm thêm tên

hoặc