Tìm theo từ khóa "Lời"

Lợi
109,153
Tên Lợi là một cái tên hay cho bé trai mang rất nhiều ý nghĩa. Theo từ điển Hán Việt "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn và hướng đến những điều tốt đẹp, dễ dàng đạt được thành quả như ý.

Tô Lời
108,653

Đại Lợi
105,278
Tên đệm Đại: Quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. Tên chính Lợi: Theo từ điển Hán Việt, "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn, có lợi, được lợi, mang lại lợi ích. Tên Lợi là một cái tên hay cho bé trai, mang ý nghĩa cầu mong con có một cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều may mắn, tài lộc, mang lại lợi ích cho mọi người và thành công trong cuộc sống.

Hồng Lợi
103,869
- "Hồng" thường có nghĩa là màu đỏ, một màu sắc tượng trưng cho sự may mắn, nhiệt huyết và tình yêu. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể liên quan đến những điều cao quý và thanh tao. - "Lợi" thường có nghĩa là lợi ích, thịnh vượng hoặc sự phát triển. Nó thể hiện sự thành công và thuận lợi trong cuộc sống. Kết hợp lại, tên "Hồng Lợi" có thể mang ý nghĩa là một người mang lại sự thịnh vượng, may mắn và thành công, hoặc một cuộc sống đầy đủ và phát triển.

Hoàng Lợi
100,371
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Lợi Theo từ điển Hán Việt, "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn, có lợi, được lợi, mang lại lợi ích. Tên Lợi là một cái tên hay cho bé trai, mang ý nghĩa cầu mong con có một cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều may mắn, tài lộc, mang lại lợi ích cho mọi người và thành công trong cuộc sống.

Lợi Đỗ
95,202
- "Lợi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh và cách phát âm. Trong tiếng Việt, "Lợi" có thể có nghĩa là lợi ích, thuận lợi, hoặc cũng có thể chỉ phần lợi của răng trong cơ thể. Tên "Lợi" thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ gặp nhiều thuận lợi, may mắn trong cuộc sống. - "Đỗ" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ "Đỗ" không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình, nhưng khi kết hợp với tên, nó tạo thành một danh xưng riêng biệt.

Thắng Lợi
93,174
Thắng Lợi nghĩa là mong con sau này may mắn, tốt lành, trước mọi khó khăn đều vượt qua và chiến thắng

Hiểu Lợi
89,880
Theo từ điển Hán - Việt, Lợi có nghĩa là hữu ích, may mắn, hướng tới những điều tốt đẹp, thành quả như ý. Về tính cách, tên “Lợi” ngụ ý chỉ người nhạy bén, tinh anh, nhanh nhẹn và có thể nắm bắt được suy nghĩ của người khác. Như vậy, bố mẹ thường đặt tên Lợi cho con với mong muốn tốt lành. Cái tên này thể hiện cho con người thông minh, tài giỏi, luôn gặp may mắn trong cuộc sống và gặt hái thành công trong công việc.

Đức Lợi
85,238
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Lợi: Theo từ điển Hán Việt, "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn, có lợi, được lợi, mang lại lợi ích. Tên Lợi là một cái tên hay cho bé trai, mang ý nghĩa cầu mong con có một cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều may mắn, tài lộc, mang lại lợi ích cho mọi người và thành công trong cuộc sống.

Lợi Lợi
66,077
1. Lợi ích: Tên "Lợi" thường được liên tưởng đến lợi ích, sự thịnh vượng, và thành công. Đặt tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn cho người mang tên có cuộc sống thuận lợi và nhiều thành công. 2. Sự may mắn: Tên "Lợi" cũng có thể được hiểu là sự may mắn, mang lại điều tốt lành cho người sở hữu. 3. Lợi nhuận: Trong kinh doanh, "lợi" thường được hiểu là lợi nhuận, ám chỉ sự phát đạt và thịnh vượng về mặt tài chính. 4. Lợi ích cho mọi người: Khi lặp lại thành "Lợi Lợi", có thể nhấn mạnh mong muốn mang lại lợi ích không chỉ cho bản thân mà còn cho người khác.

Tìm thêm tên

hoặc