Tìm theo từ khóa "Khai"

Đình Khải
109,204
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Khải: "Khải" trong Hán - Việt có nghĩa là vui mừng, hân hoan. Tên "Khải" thường để chỉ những người vui vẻ, hoạt bát, năng động, liên tay liên chân như đoàn quân vừa thắng trận trở về ca lên những khúc ca vui nhộn khiến mọi người xung quanh cũng hòa theo nhịp múa hát rộn ràng.

Khải Ca
108,463
Như khúc nhạc quân thắng trận trở về tấu lên gọi là khúc hát khải hoàn, bố mẹ mong muốn cuộc sống con luôn lạc quan

Quan Khải
106,090
- "Quan" (關): Thường có nghĩa là cửa ải, cổng, hoặc có thể hiểu là sự quan sát, sự chú ý. Trong một số trường hợp, "Quan" còn có thể được hiểu là chức vụ, vị trí trong chính quyền. - "Khải" (凱): Thường có nghĩa là chiến thắng, khải hoàn, hoặc sự mở đầu, sự khai sáng. Nó cũng có thể biểu thị niềm vui, sự hân hoan.

Khải Hưng
105,549
“Khải” tượng trưng cho sự khởi đầu, sự bắt đầu tốt đẹp, luôn đi lên và vạn sự tất thắng. Còn “Hưng” đại diện cho bền vững, lâu dài, kiên định và phát triển mạnh mẽ.

Đức Khải
102,741
- Đức: Trong tiếng Việt, "Đức" thường mang ý nghĩa liên quan đến phẩm hạnh, đạo đức, sự tốt đẹp, và lòng nhân ái. Nó thể hiện những giá trị tích cực mà người mang tên này có thể hướng tới. - Khải: Từ "Khải" thường có nghĩa là khai sáng, mở mang, hoặc thông báo tin vui. Nó thể hiện sự phát triển, tiến bộ và sự thành công. Khi kết hợp lại, tên "Đức Khải" có thể được hiểu là "người có phẩm hạnh tốt đẹp và mang lại sự khai sáng, tiến bộ". Đây là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện hy vọng về một người có đạo đức, trí tuệ và có khả năng tạo ra những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Khải Hoàn
99,239
Khải: Khải mang ý nghĩa chiến thắng, sự ca khúc khải hoàn, báo hiệu một kết quả tốt đẹp sau những nỗ lực và cố gắng. Nó thể hiện sự thành công, vinh quang và niềm tự hào. Trong từ điển Hán Việt, "khải" còn có nghĩa là mở ra, bắt đầu một điều gì đó mới mẻ và tốt đẹp hơn. Nó gợi ý về một tương lai tươi sáng và đầy hứa hẹn. Hoàn: Hoàn có nghĩa là trọn vẹn, đầy đủ, không thiếu sót. Nó thể hiện sự hoàn thiện, viên mãn và thành công trong mọi việc. "Hoàn" còn mang ý nghĩa trở về, quay lại một điểm xuất phát ban đầu. Nó gợi ý về sự kết thúc một hành trình, một giai đoạn và sẵn sàng cho những khởi đầu mới. Ý nghĩa chung: Tên "Khải Hoàn" mang ý nghĩa về một chiến thắng trọn vẹn, một sự thành công viên mãn sau những nỗ lực không ngừng. Nó thể hiện niềm tự hào về những thành quả đạt được và mở ra một tương lai tươi sáng, đầy hứa hẹn với những khởi đầu mới tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ đạt được nhiều thành công trong cuộc sống, luôn giữ vững tinh thần lạc quan và hướng về phía trước.

Khải Đăng
96,971
- Khải: có nghĩa là "mở ra", "khai sáng", "khai thông". Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự phát triển, sự khởi đầu mới hoặc sự thông suốt. - Đăng: có nghĩa là "sáng", "đèn", "ánh sáng". Từ này thường biểu thị cho sự chiếu sáng, tỏa rạng, hoặc có thể hiểu là "đăng lên", "nâng cao". Khi kết hợp lại, tên "Khải Đăng" có thể được hiểu là "sự khai sáng", "ánh sáng mở ra", mang ý nghĩa về sự thông thái, sự khởi đầu tốt đẹp và tỏa sáng trong cuộc sống.

Quốc Khải
91,450
- Quốc: có nghĩa là "đất nước", "tổ quốc", thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và trách nhiệm với cộng đồng. - Khải: có nghĩa là "khai sáng", "mở mang", thường được hiểu là sự phát triển, tiến bộ, hoặc mang lại điều tốt đẹp. Khi kết hợp lại, tên "Quốc Khải" có thể được hiểu là "sự phát triển, khai sáng cho đất nước", thể hiện ước vọng và khát khao cống hiến cho quê hương, dân tộc. Đây là một cái tên thường được ưa chuộng, mang ý nghĩa tốt đẹp và thể hiện sự tự hào về nguồn cội.

Khải Vinh
87,829
Tên "Khải Vinh" trong tiếng Việt thường được phân tích theo nghĩa của từng thành phần: - "Khải" (解) có nghĩa là "khai sáng", "giải thích", "mở mang" hoặc "thông suốt". - "Vinh" (荣) có nghĩa là "vinh quang", "vinh dự" hoặc "thịnh vượng". Khi kết hợp lại, tên "Khải Vinh" có thể hiểu là "người mang lại sự khai sáng và vinh quang", hoặc "người có cuộc sống thịnh vượng và được kính trọng".

Khải Doanh
85,364
Doanh: Nghĩa Hán Việt là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng.

Tìm thêm tên

hoặc