Tìm theo từ khóa "Ji"

Jiang
108,592
Tên "Jiang" (姜) trong tiếng Trung có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Thông thường, "Jiang" là một họ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc. Ngoài ra, từ này cũng có thể có nghĩa là "gừng" trong tiếng Trung. Trong văn hóa Trung Quốc, họ "Jiang" (姜) có thể được liên kết với những phẩm chất như sự mạnh mẽ và kiên cường, do gừng là một loại gia vị có vị cay và thường được sử dụng trong ẩm thực để tăng cường hương vị.

Sujin
105,190
Nữ tính và quyến rũ, như ánh trăng dịu dàng trong đêm

Jimmy
90,975

Ji Eun
88,776
Tên "Ji Eun" là một tên phổ biến trong tiếng Hàn Quốc. Trong tiếng Hàn, mỗi âm tiết thường có thể được viết bằng một ký tự Hanja (Hán tự), và những ký tự này mang ý nghĩa khác nhau. - "Ji" (지) có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ký tự Hanja được sử dụng, nhưng thường mang ý nghĩa như "trí tuệ", "tri thức", "phước lành", hoặc "địa vị". - "Eun" (은) cũng có nhiều ý nghĩa, phổ biến nhất là "bạc", "ân huệ", "lòng tốt", hoặc "thanh lịch".

Min Jin
87,643

Jing Wen
77,533

Jin Yan
74,050

Fujita
73,846

Jindo
72,931
Tên một nhân vật truyện tranh

Jin
65,741
Nghĩa phổ biến của Jin là chỉ “Người”(人). Chữ Hán trên còn được đọc là “hito/nin”. Ngoài ra, Jin còn có thể là chữ 仁 (mang nghĩa là “nhân). Jin 神 (thần), mang nghĩa là “thần thánh”.

Tìm thêm tên

hoặc