Tìm theo từ khóa "Hy"

Anh Thy
100,314
Theo nghĩa Hán - Việt, "Anh" nghĩa là thông minh, tài giỏi hơn người. "Anh Thy" là một cái tên nhẹ nhàng, tao nhã, cái tên được gửi gắm những ước mơ tươi đẹp về một cuộc sống thanh tao, hạnh phúc của một con người thông minh, tài giỏi; là mong muốn tương lai bé sẽ làm cho gia đình, dòng tộc ngày càng thịnh vượng, giàu có.

Tiên Thy
99,707
Tiên: Trong văn hóa Việt Nam, "Tiên" thường gợi đến những điều tốt đẹp, siêu phàm, thoát tục. "Tiên" có thể liên tưởng đến những vị thần tiên, những người có vẻ đẹp thanh cao, thoát tục, có phẩm chất tốt đẹp và khả năng đặc biệt. "Tiên" còn mang ý nghĩa là người đi trước, người tiên phong, dẫn đầu. Thy: "Thy" thường gợi cảm giác nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh tú. "Thy" có thể liên tưởng đến một vẻ đẹp dịu dàng, tinh tế, có sức hút đặc biệt. "Thy" cũng có thể mang ý nghĩa là một loại ngọc quý, tượng trưng cho sự thanh cao, phẩm chất tốt đẹp. Tên "Tiên Thy" mang ý nghĩa về một người con gái đẹp, thanh tú, có phẩm chất tốt đẹp, duyên dáng và có sức hút đặc biệt. Tên này gợi lên hình ảnh một người con gái thanh cao, thoát tục, có vẻ đẹp tinh tế và khả năng đặc biệt, hoặc có thể là người tiên phong, dẫn đầu trong một lĩnh vực nào đó. Nhìn chung, đây là một cái tên hay, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp để đặt cho con gái.

Mộng Thi (Thy)
99,356
Cha mẹ đặt tên "Mộng Thi" cho con với mong muốn cuộc sống của con sau này sẽ tốt đẹp, con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng

Hytta
96,960

Hyhy
94,757
"Hyhy" có thể mang ý nghĩa vui vẻ, thân thiện hoặc thể hiện sự gần gũi giữa những người bạn.

Ngọc Thi (Thy)
94,548
Mang ý nghĩa "Ngọc" là viên ngọc quý giá rực rỡ, lấp lánh, trong sáng. Trong mắt ba mẹ con là một nàng thơ nhẹ nhàng, từ tốn, xinh đẹp và quý báu, tỏa sáng như viên ngọc sáng, hoàn hảo không chút tỳ vết. Con là gia tài quý báu, là trân bảo, là món quà quý giá mà tạo hóa đã ban cho ba mẹ

Chang Hy
91,271
Chang Hy là một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Hàn. Để hiểu rõ ý nghĩa của nó, chúng ta sẽ phân tích từng thành phần cấu tạo nên tên: Chang (창): Âm "Chang" trong tiếng Hàn có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào Hán tự (Hanja) được sử dụng để viết nó. Một số ý nghĩa phổ biến bao gồm: Sáng, rực rỡ (彰): Thể hiện sự nổi bật, tài năng, hoặc phẩm chất tốt đẹp được biết đến rộng rãi. Thịnh vượng, hưng thịnh (昌): Biểu thị sự phát triển, thành công, và may mắn trong cuộc sống. Khởi đầu, sáng tạo (創): Gợi ý về khả năng đổi mới, tạo ra những điều mới mẻ, và tiên phong. Hy (희): Tương tự như "Chang", âm "Hy" cũng có nhiều ý nghĩa tùy theo Hán tự: Hy vọng, niềm vui (希): Thể hiện mong ước về một tương lai tốt đẹp, tràn đầy hạnh phúc và những điều tích cực. Ánh sáng, rạng rỡ (熙): Liên quan đến sự tươi sáng, ấm áp, và vẻ đẹp tinh khiết. Quý hiếm, trân trọng (稀): Gợi ý về sự độc đáo, giá trị, và được yêu mến. Khi kết hợp lại, tên Chang Hy có thể mang nhiều tầng ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào sự lựa chọn Hán tự cụ thể. Tuy nhiên, một số ý nghĩa chung có thể được suy ra: Một người sáng sủa, rực rỡ và mang đến niềm vui, hy vọng cho người khác. Một người có tương lai tươi sáng, thịnh vượng và tràn đầy những điều tốt đẹp. Một người có khả năng sáng tạo, đổi mới và được mọi người yêu mến, trân trọng. Tóm lại, tên Chang Hy là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tích cực liên quan đến sự thành công, hạnh phúc, và những phẩm chất tốt đẹp của một con người.

Thy Vân
90,884
"Thy" là kiểu viết khác của "Thi", theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là thơ, dùng để nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng. "Thy Vân" là cái tên được đặt với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng, công dung ngôn hạnh

Quỳnh Thy
89,254
Tên đệm Quỳnh: Theo nghĩa gốc Hán, "quỳnh" nghĩa là một viên ngọc đẹp và thanh tú. Ngoài ra "quỳnh" còn là đệm một loài hoa luôn nở ngát hương vào ban đêm. Tên chính Thy: "Thy" là kiểu viết khác của "Thi", theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là thơ, dùng để nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng. "Thy" là cái tên được đặt với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng, công dung ngôn hạnh.

Thiên Thy
88,842
Một cái tên nhẹ nhàng, tao nhã với hy vọng luôn hạnh phúc, thông minh, tài giỏi

Tìm thêm tên

hoặc