Tìm theo từ khóa "Hiên"

Thiện Thanh
111,193
"Thanh" vừa có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, vừa có nghĩa là trong sạch, liêm khiết, "Thiện" nghĩa là lương thiện, thiện lành. Đặt tên "Thiện Thanh" là mong muốn con sẽ luôn căng tràn sức sống, nhiệt huyết của tuổi trẻ, và có tâm hồn trong sáng, thiện lành và phẩm chất tốt

Thiên Vy
109,922
Thiên: Ý nghĩa: "Thiên" thường gợi đến trời cao, sự bao la, vĩ đại, mang ý nghĩa về sự thanh cao, thoát tục, vượt trội. Nó cũng có thể biểu thị sự ưu ái, ban tặng từ thiên nhiên, vận mệnh tốt đẹp. Vy: Ý nghĩa: "Vy" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu, nhưng cũng không kém phần tinh tế, thông minh. Nó còn có thể biểu thị sự kín đáo, ý nhị, duyên dáng. Tên "Thiên Vy" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh cao, thoát tục của "Thiên" và nét nhỏ nhắn, xinh xắn, tinh tế của "Vy". Tên này thường được đặt với mong muốn con gái sẽ có vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, thông minh, và có một cuộc sống an lành, được hưởng những điều tốt đẹp từ cuộc đời. Tên Thiên Vy gợi lên hình ảnh một người con gái nhẹ nhàng, thanh khiết, mang vẻ đẹp tự nhiên và một tâm hồn trong sáng.

Hiền Đỗ
109,723
1. Hiền: Trong tiếng Việt, "hiền" thường mang ý nghĩa là hiền lành, dịu dàng, và tốt bụng. Đây là một từ thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ gần và có tâm hồn nhân hậu. 2. Đỗ: "Đỗ" có thể là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Ngoài ra, "Đỗ" cũng có thể mang ý nghĩa là đỗ đạt, thành công trong học hành hoặc sự nghiệp.

Kim Chiến
109,592
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Chiến: "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.

Trúc Hiền
109,378
- "Trúc": Thường liên quan đến cây trúc, biểu tượng của sự ngay thẳng, kiên cường và thanh cao. Cây trúc cũng thường được xem là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn trong văn hóa Á Đông. - "Hiền": Thường có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, tốt bụng và nhân hậu. Tên này thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ mến.

Quang Hiển
109,168
Tên đệm Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất. Tên chính Hiển: Theo tiếng Hán - Việt, "Hiển" có nghĩa là vẻ vang, thể hiện những người có địa vị trong xã hội. Tên "Hiển" thường được đặt cho con cái với mong muốn một tương lai sáng lạng, huy hoàng, có danh vọng, thành tựu rực rỡ làm rạng danh gia đình.

Hiền Quyên
108,591
Đệm Hiền: Người tài đức, đức hạnh. Tên chính Quyên: Xinh đẹp, tả dáng đẹp của người, đặc biệt là phụ nữ, ví dụ “thuyền quyên” nghĩa là người đàn bà đẹp

Thiên Hương
108,096
"Thiên" là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. Cái tên "Thiên Hương" ý chỉ người con người mạnh mẽ, không ngại sóng gió, trắc trở mà bỏ cuộc.

Thiên Vân
108,057
- Thiên có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên", biểu trưng cho sự rộng lớn, tự do và cao cả. - Vân có nghĩa là "mây", thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, bay bổng và thanh thoát. Khi kết hợp lại, "Thiên Vân" có thể hiểu là "mây trời", tượng trưng cho sự tự do, thanh thoát và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Tá Thiện
107,674
1. Tá: Trong tiếng Việt, "Tá" có thể mang ý nghĩa là "giúp đỡ", "hỗ trợ" hoặc gợi lên hình ảnh của sự hòa hợp, giúp đỡ người khác. 2. Thiện: Từ "Thiện" thường được hiểu là "tốt", "hiền lành", "lương thiện". Nó thể hiện những phẩm chất tích cực, như lòng tốt, sự nhân ái và đạo đức. Khi kết hợp lại, "Tá Thiện" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự giúp đỡ và lòng tốt. Tên này có thể phù hợp với những người có tính cách hiền lành, nhân hậu hoặc có xu hướng hỗ trợ, giúp đỡ người khác trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc