Tìm theo từ khóa "Bắp"

Bapy
104,438

Bắp Thối
103,275

Khoai Bắp
97,734
"Khoai Bắp" có thể được sử dụng như một biệt danh thân mật, thể hiện sự đáng yêu, gần gũi. Tên này gợi nhớ đến hình ảnh những món ăn dân dã, gần gũi với tuổi thơ, như khoai lang, bắp ngô, thường được gắn liền với những kỷ niệm vui vẻ.

Đậu Bắp
90,535
Mang tên một loại thực phẩm. Quả đậu bắp được biết đến là một loại rau có hàm lượng dinh dưỡng cao và ngày càng được nhiều người lựa chọn vào thực đơn hàng ngày.

Sky Bắp
77,935

Bắp Thanh
74,188
- "Bắp" có thể liên quan đến hình ảnh của bắp ngô, biểu tượng của sự no đủ, ấm no trong văn hóa nông nghiệp. - "Thanh" thường có nghĩa là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mát, sức sống.

Bắp
59,156
Tên "Bắp" mang ý nghĩa tượng trưng cho sự giàu sang phú quý và mong muốn con cái lớn lên thành công, giàu có. Từ "Bắp" khiến người ta liên tưởng đến hình ảnh những trái bắp chín mọng, màu sắc rực rỡ, tỏa sáng và được coi là một trong những loại cây trồng mang lại nhiều thu hoạch tốt.

Kimbap
53,400
Kimbap (김밥) là một món ăn truyền thống của Hàn Quốc, thường được làm từ cơm và các loại nguyên liệu khác cuộn trong lá rong biển. Trong ngữ cảnh tên người, "Kimbap" có thể được sử dụng như một biệt danh hoặc tên gọi thân mật, thể hiện sự dễ thương, gần gũi hoặc có thể là một sở thích cá nhân liên quan đến ẩm thực.

Bắp Cải
40,655
Mong con luôn đủ đầy, quý nhân phù trợ, được mọi người xung quanh yêu quý

Bắp
30,489
Bắp tượng trưng cho sự giàu sang phú quý, mong con lớn lên thành tài, hưởng lợi lộc, may mắn

Tìm thêm tên

hoặc