Tìm theo từ khóa "Hà"

Thanh Đức
60,775
- Thanh: Từ này có thể hiểu là "trong sạch", "nguyên vẹn", "tươi mát" hoặc "thanh khiết". Nó biểu thị cho sự thuần khiết, sự chân thành và những phẩm chất tốt đẹp. - Đức: Từ này thường liên quan đến "đức hạnh", "tài đức", "đạo đức". Nó thể hiện những giá trị về nhân cách, sự cao quý và lòng tốt. Khi kết hợp lại, "Thanh Đức" có thể được hiểu là một người có phẩm hạnh trong sạch, thanh khiết, và có những đức tính tốt đẹp. Đây là một cái tên thể hiện mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp, đạo đức và có ý nghĩa tích cực trong xã hội.

Thành Nguyên
60,696
Tên Thành Nguyên nghĩa là mong con sau này sẽ thành công, con đường sự nghiệp rộng mở như thảo nguyên mênh mông

Kim Pha
60,691
1. Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" thường có nghĩa là vàng, biểu tượng cho sự quý giá, giàu có và thịnh vượng. Ngoài ra, "Kim" cũng có thể chỉ kim loại nói chung, thể hiện sự bền bỉ và mạnh mẽ. 2. Pha: Từ "Pha" có thể có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là chỉ sự pha trộn hoặc kết hợp. Nó có thể biểu thị sự hòa quyện, sáng tạo hoặc sự đa dạng.

Thành Ðạt
60,612
Mong con làm nên sự nghiệp lớn

Đình Thắng
60,502
Đình: Nghĩa đen: Đình là một công trình kiến trúc truyền thống của Việt Nam, thường là nơi sinh hoạt cộng đồng, thờ cúng Thành Hoàng làng và giải quyết các công việc chung của làng xã. Nghĩa bóng: Đình tượng trưng cho sự vững chãi, ổn định, là trung tâm của cộng đồng, nơi mọi người tụ họp và tìm kiếm sự che chở. Nó còn mang ý nghĩa về sự uy nghi, trang trọng và có vị thế quan trọng. Thắng: Nghĩa đen: Thắng có nghĩa là chiến thắng, đánh bại đối thủ, đạt được mục tiêu mong muốn. Nghĩa bóng: Thắng biểu thị sự thành công, vượt qua khó khăn, đạt được những thành tựu đáng tự hào. Nó còn mang ý nghĩa về sự ưu việt, nổi trội và khả năng dẫn đầu. Khi kết hợp lại, "Đình Thắng" mang ý nghĩa về một sự thành công vững chắc, có nền tảng vững vàng và được xây dựng trên sự ổn định. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống, có vị thế trong xã hội và mang lại những điều tốt đẹp cho cộng đồng. Tên này gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, kiên định, có khả năng vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu của mình.

Mai Hạnh
60,494
Tên Hạnh: Hạnh phúc, vui mừng, vui sướng, may mắn. Đệm Mai: Cây hoa mai, thường mọc ven sườn núi, mùa hè cây cằn cỗi, cuối mùa thu bắt đầu có nụ, nở hoa vào mùa xuân

Mai Hạ
60,485
"Mai" là giọt sương của ban mai, ý chỉ sự tinh khiết, nhẹ nhàng. Đặt tên "Mai Hạ" bố mẹ mong con lớn lên là người dịu dàng, hiền thục, luôn sống an nhiên, bình an.

Nam Hà
60,433
Tên đệm Nam: Theo Hán Việt thì đệm Nam có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn đi đúng đường chỉ đúng hướng, đi theo đường lối đúng đắn, sống thẳng thắn. Ngoài ra các bậc cha mẹ cũng luôn mong muốn với đệm Nam thì con trai sẽ là một chàng trai nam tính, mạnh mẽ, luôn là kim chỉ nam cho mọi người. Tên chính Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Thế Thao
60,432

Mỹ Thắm
60,415
- Mỹ: có nghĩa là đẹp, xinh xắn. Từ này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp bên ngoài hoặc vẻ đẹp tâm hồn của một người. - Thắm: có nghĩa là thắm tươi, rực rỡ, thể hiện sự tươi đẹp, sức sống và sự ngọt ngào. Khi kết hợp lại, "Mỹ Thắm" có thể được hiểu là "vẻ đẹp rực rỡ" hoặc "sự xinh đẹp tươi thắm". Đây là một cái tên thường được dùng cho các bé gái, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc và đầy sức sống cho con cái.

Tìm thêm tên

hoặc