Tìm theo từ khóa "Nh"

Mạnh Tiến
74,680
Tiến là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. Tên Tiến còn hàm chứa ý nghĩa mong con luôn thành công, tiến bước trên đường đời.

Tấn Trình
74,631
"Trình" theo nghĩa gốc Hán có nghĩa là khuôn phép, tỏ ý tôn kính, lễ phép. Đặt con tên "Tấn Trình" là mong con có đạo đức, lễ phép, sống nghiêm túc, kính trên nhường dưới, được nhiều người nể trọng

Huế Anh
74,574
1. Huế: Đây là tên của một thành phố nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam, được biết đến với vẻ đẹp cổ kính và lịch sử phong phú. Tên "Huế" thường gợi nhớ đến sự thanh lịch, trầm mặc và truyền thống văn hóa. 2. Anh: Trong tiếng Việt, "Anh" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được hiểu là thông minh, tinh anh, hoặc có thể chỉ sự nổi bật, xuất sắc.

Hạnh Trâm
74,542
- Hạnh: Tên "Hạnh" thường được hiểu là đức hạnh, phẩm hạnh, biểu thị sự tốt lành, hiền hậu và đức tính tốt đẹp. Nó cũng có thể liên quan đến hạnh phúc, niềm vui và sự may mắn. - Trâm: Tên "Trâm" thường được liên tưởng đến vật trang sức cài tóc, biểu tượng cho sự quý phái, thanh lịch và duyên dáng. Nó cũng có thể thể hiện sự quý giá và sang trọng. Kết hợp lại, "Hạnh Trâm" có thể được hiểu là một người con gái có đức hạnh tốt đẹp, sống hiền hòa và mang vẻ đẹp thanh lịch quý phái. Tên này thường gợi lên hình ảnh một người phụ nữ dịu dàng, có phẩm chất tốt và được mọi người yêu mến.

Hiền Nhung
74,536
Hiền: Nghĩa gốc: Thể hiện phẩm chất đạo đức tốt đẹp, lòng nhân ái, sự hòa nhã, đức hạnh. Người có chữ "Hiền" thường được xem là người có tâm tính hiền lành, biết đối nhân xử thế, luôn cư xử đúng mực và được mọi người yêu mến. Ý nghĩa trong tên: Đặt tên "Hiền" cho con với mong muốn con lớn lên sẽ trở thành người có phẩm chất tốt đẹp, sống thiện lương, có ích cho xã hội, được mọi người quý trọng. Nhung: Nghĩa gốc: Chỉ một loại tơ lụa mềm mại, mịn màng, thường được dùng để may trang phục cao cấp. Ngoài ra, "Nhung" còn gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, thanh tú, quý phái. Ý nghĩa trong tên: Tên "Nhung" thường được dùng để chỉ những người con gái có vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính, thanh tú, có sức hút đặc biệt. Nó cũng mang ý nghĩa về sự giàu sang, phú quý và cuộc sống sung túc. Tên "Hiền Nhung" là sự kết hợp hài hòa giữa đức hạnh và vẻ đẹp. Nó mang ý nghĩa về một người con gái không chỉ có phẩm chất tốt đẹp, hiền lành, nhân ái mà còn sở hữu vẻ ngoài dịu dàng, thanh tú, thu hút. Cha mẹ đặt tên "Hiền Nhung" cho con với mong muốn con sẽ trở thành người vừa có đức, vừa có tài, có một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn.

Quỳnh Quỳnh
74,468
Trong ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam, "Quỳnh" thường được liên tưởng đến hoa quỳnh, một loài hoa nở về đêm, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khiết và sự bí ẩn. Việc đặt tên "Quỳnh Quỳnh" có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hoặc tăng cường những đặc điểm liên quan đến hoa quỳnh, như sự thanh tao, dịu dàng và tinh tế.

Đình Anh
74,433
Đình: Nghĩa đen: Đình là một công trình kiến trúc truyền thống của Việt Nam, thường là nơi sinh hoạt cộng đồng, hội họp, thờ cúng Thành Hoàng làng. Nghĩa bóng: Đình tượng trưng cho sự vững chãi, ổn định, là nơi quy tụ sức mạnh tinh thần và vật chất của cả một cộng đồng. Tên "Đình" gợi lên hình ảnh một người có nền tảng vững chắc, là chỗ dựa tin cậy cho người khác. Anh: Nghĩa đen: Anh có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, xuất chúng. Nghĩa bóng: "Anh" còn mang ý nghĩa của sự tinh anh, nhanh nhẹn, và phẩm chất cao đẹp. Tên "Anh" thường được dùng để chỉ những người có tài năng, có chí hướng, và có khả năng dẫn dắt, tiên phong. Tên "Đình Anh" là sự kết hợp giữa sự vững chãi, ổn định của "Đình" và sự tài giỏi, tinh anh của "Anh". Tên này mang ý nghĩa về một người có nền tảng vững chắc, có tài năng xuất chúng, và là chỗ dựa tin cậy cho mọi người. "Đình Anh" gợi lên hình ảnh một người có khả năng lãnh đạo, dẫn dắt, và mang lại những điều tốt đẹp cho cộng đồng.

Mạnh Hải
74,414
1. Ý nghĩa từng phần: - "Mạnh": Thường mang nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, có sức mạnh. Đây là một từ có ý nghĩa tích cực, thể hiện sự vững vàng và quyết đoán. - "Hải": Có nghĩa là biển, đại dương. Từ này thường liên quan đến sự rộng lớn, bao la và tự do. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Mạnh Hải" có thể được hiểu là "mạnh mẽ như biển" hoặc "sức mạnh của biển". Tên này có thể thể hiện tính cách của người mang tên, như sự kiên cường, vững chãi và có khả năng vượt qua khó khăn, giống như biển cả bao la.

Hạc Dĩnh
74,367
Hạc: Hạc là một loài chim cao quý, thanh tao, thường xuất hiện trong các điển tích, tranh vẽ mang ý nghĩa trường thọ, an lành và hạnh phúc. Hình ảnh hạc gắn liền với sự thanh cao, thoát tục, tượng trưng cho những phẩm chất tốt đẹp của người quân tử. Dĩnh: Dĩnh có nghĩa là thông minh, tài trí, thường dùng để chỉ những người có tư chất hơn người, khả năng học hỏi và lĩnh hội nhanh chóng. Dĩnh còn mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tú, gợi vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng và thu hút. Ý nghĩa tổng thể: Tên Hạc Dĩnh mang ý nghĩa về một người vừa có phẩm chất thanh cao, tao nhã, vừa thông minh, tài trí và xinh đẹp. Tên này thể hiện mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người có nhân cách tốt đẹp, trí tuệ hơn người và có cuộc sống an lành, hạnh phúc. Tên Hạc Dĩnh là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong, tạo nên một ấn tượng sâu sắc và đáng quý.

Tú Quỳnh
74,317
Con là đoá quỳnh kiều diễm

Tìm thêm tên

hoặc