Tìm theo từ khóa "Hạ"

Đại Phát
61,910
Đại Phát: Tạo cảm giác về sự giàu có và thịnh vượng.

Thanh Mi
61,865
"Thanh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự trong sạch, thanh khiết, hoặc màu xanh, trong khi "Mi" có thể được hiểu là một từ chỉ sự xinh đẹp, dịu dàng hoặc có thể là một phần của từ chỉ sự duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Thanh Mi" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự xinh đẹp và trong sạch, thể hiện sự thuần khiết và duyên dáng của người mang tên.

Nguyệt Hà
61,848
"Nguyệt" là vẻ đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn. Cái tên "Nguyệt Hà" bố mẹ mong con luôn toả sáng, rạng rỡ như những vầng trăng.

Happy
61,737
Nghĩa của Happy là: "Vui vẻ, hạnh phúc". Một cái tên quen thuộc thường được đặt ở nhà cho các bé.

Thân
61,690
Theo nghĩa Hán Việt, chữ "thân" có nghĩa là thân thiết, gần gũi, gắn bó. Tên "Thân" thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con cái sẽ luôn được yêu thương, chăm sóc, gắn bó với gia đình và người thân. Ngoài ra, tên "Thân" cũng có thể được hiểu là thân thể, sức khỏe. Cha mẹ mong muốn con cái luôn khỏe mạnh, cường tráng, có một thân hình đẹp đẽ.

Hà Kiều
61,679
- "Hà" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách giải thích và ngữ cảnh. Thông thường, "Hà" có thể có nghĩa là "sông" hoặc "dòng sông", biểu tượng cho sự mềm mại, uyển chuyển và sâu sắc. Ngoài ra, "Hà" cũng có thể được hiểu là "hòa hợp" hoặc "hòa bình". - "Kiều" thường được hiểu là "đẹp", "duyên dáng" hoặc "thanh tú". Tên này thường gợi lên hình ảnh của một người có vẻ đẹp nổi bật và cuốn hút.

Lan Thảo
61,647
Tên "Lan Thảo" trong tiếng Việt thường được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa đẹp và sâu sắc. - "Lan" thường được liên kết với loài hoa lan, biểu tượng cho sự thanh cao, quý phái và tinh tế. Hoa lan còn tượng trưng cho sự sang trọng và vẻ đẹp bền bỉ. - "Thảo" có nghĩa là cỏ, thường biểu thị cho sự giản dị, gần gũi với thiên nhiên và sự sống. Tên "Thảo" cũng có thể gợi nhớ đến sự mềm mại và dịu dàng. Khi kết hợp lại, "Lan Thảo" có thể được hiểu là "hoa lan giữa cỏ", mang ý nghĩa của sự thanh cao, quý phái nhưng vẫn gần gũi và giản dị.

Diệu Hân
61,631
Theo nghĩa Hán - Việt "Hân" là sự vui mừng hay lúc hừng đông khi mặt trời mọc. Tên "Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp. "Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu.

Thảo Đào
61,627
- "Thảo" thường được hiểu là cỏ, thể hiện sự mềm mại, nhẹ nhàng, gần gũi với thiên nhiên. Nó cũng có thể biểu trưng cho sự khiêm nhường, giản dị và sự sống. - "Đào" có thể liên quan đến hoa đào, một biểu tượng của mùa xuân, sự tươi mới, và thường được liên kết với sự may mắn, hạnh phúc trong văn hóa Việt Nam. Khi kết hợp lại, "Thảo Đào" có thể mang ý nghĩa là một người con gái dịu dàng, thanh thoát, và tràn đầy sức sống, như cỏ và hoa đào trong mùa xuân.

Anh Hà
61,611
- "Anh": Trong tiếng Việt, "Anh" thường mang ý nghĩa là thông minh, tài giỏi, hoặc có thể chỉ về sự nổi bật, xuất sắc. Tên "Anh" thường được dùng để thể hiện sự kỳ vọng về trí tuệ và khả năng của một người. - "Hà": "Hà" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng và ngữ cảnh. Thông thường, "Hà" có thể mang ý nghĩa là dòng sông. Dòng sông thường gợi lên hình ảnh của sự êm đềm, trôi chảy và liên tục. Kết hợp lại, tên "Anh Hà" có thể được hiểu là một người thông minh, tài giỏi và có cuộc sống êm đềm, trôi chảy như dòng sông.

Tìm thêm tên

hoặc