Tìm theo từ khóa "A"

Khả Tú
91,251
"Khả" là khả ái, "Tú" là ngôi sao sáng. Cha mẹ mong con sau này sẽ là một người toả sáng, khả ái

Tuệ Sang
91,241
Tên "Tuệ Sang" trong tiếng Việt thường được hiểu là sự kết hợp của hai từ "Tuệ" và "Sang". - "Tuệ" có nghĩa là trí tuệ, thông minh, sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng suy nghĩ, phân tích và hiểu biết sâu sắc. - "Sang" có nghĩa là sáng sủa, rạng rỡ, hoặc có thể hiểu là thành công, nổi bật. Khi kết hợp lại, "Tuệ Sang" có thể được hiểu là "trí tuệ rạng ngời" hoặc "sự thông minh nổi bật". Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có trí tuệ sáng suốt và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Bảo Ngân
91,203
"Bảo" có nghĩa là bảo vật, báu vật, quý giá, đáng trân trọng. "Ngân" có nghĩa là vàng, bạc, kim loại quý giá. Tên "Bảo Ngân" có ý nghĩa là một người con gái quý giá, đáng trân trọng, được cha mẹ yêu thương và mong muốn có một cuộc sống giàu sang, sung túc. Tên này cũng mang hàm ý con là báu vật của cha mẹ, là niềm tự hào của gia đình.

Isabella Sâu
91,201

Hoàng Hảo
91,113
Đệm Hoàng: Sáng sủa, rực rỡ. Tên chính Hảo: Tốt, hay, lành, đẹp, giỏi, khéo, đúng

Hila
91,113

Tiểu Nhật
91,111
Nước Nhật bé nhỏ, người đặt tên này thường có niềm yêu thương sâu sắc với đất nước Nhật Bản

Hương Lài
91,105
Hoa Lài được biết đến nhờ hương thơm ngào ngạt vì thế tên Hương Lài mang ý nghĩa cha mẹ mong con sống sẽ tỏa hương, đem đến giá trị tốt đẹp cho đời.

Khâu
91,082
Khâu, Khiêu hay Khưu là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam

Ngọc Bảo
91,049
Tên "Ngọc Bảo" trong tiếng Việt thường được hiểu là "ngọc" có nghĩa là đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng, và "bảo" có nghĩa là bảo vật, vật quý. Kết hợp lại, tên "Ngọc Bảo" thường mang ý nghĩa là "bảo vật quý giá", thể hiện sự trân trọng và yêu thương mà cha mẹ dành cho con cái.

Tìm thêm tên

hoặc