Tìm theo từ khóa "Tri"

Thuỷ Triều
70,262
Tên "Thuỷ Triều" thường được hiểu theo nghĩa đen là hiện tượng tự nhiên khi mực nước biển dâng lên và hạ xuống do sức hút của mặt trăng và mặt trời. Tuy nhiên, khi được dùng làm tên riêng, "Thuỷ Triều" có thể mang những ý nghĩa sâu sắc hơn: 1. Biểu tượng của sự thay đổi: Giống như hiện tượng thủy triều thay đổi theo chu kỳ, tên này có thể biểu tượng cho sự linh hoạt, khả năng thích nghi và thay đổi trong cuộc sống. 2. Sức mạnh và ảnh hưởng: Thủy triều thể hiện sức mạnh của tự nhiên, có thể tượng trưng cho người có tầm ảnh hưởng lớn, mạnh mẽ và quyết đoán.

Kiết Trinh
67,269
Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu. Tên "Kiết Trinh" mang ý nghĩa mong muốn con xinh đẹp, đáng yêu

Triệu Thảo
65,995
Triệu: Theo nghĩa Hán Việt, "Triệu" mang ý nghĩa là điềm báo, dấu hiệu, thường mang tính chất tốt lành, báo hiệu những điều sắp đến. Nó còn có nghĩa là sự mời gọi, chiêu mộ, tập hợp lại. Trong tên gọi, "Triệu" thường được dùng để thể hiện mong ước về một tương lai tươi sáng, những điều tốt đẹp sẽ đến với người mang tên. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn về khả năng thu hút, tập hợp những người xung quanh. Thảo: "Thảo" có nghĩa là cỏ, cây cỏ, tượng trưng cho sự mềm mại, dịu dàng, thanh khiết và sức sống mãnh liệt. Cây cỏ tuy nhỏ bé nhưng có khả năng sinh tồn cao, thích nghi với nhiều điều kiện khác nhau. Trong tên gọi, "Thảo" thường được dùng để chỉ những người có tính cách hiền hòa, nhẹ nhàng, giàu lòng yêu thương và có khả năng thích nghi tốt. Nó cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống bình dị, an yên. Tên "Triệu Thảo" là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về một tương lai tươi sáng, những điều tốt đẹp sẽ đến với người mang tên. Đồng thời, nó cũng thể hiện mong muốn về một người con gái có tính cách hiền hòa, dịu dàng, giàu lòng yêu thương và có khả năng thích nghi tốt với cuộc sống. Cái tên gợi lên hình ảnh một cô gái thanh khiết, mang trong mình sức sống mãnh liệt và luôn hướng về những điều tốt đẹp.

Nutrition
64,633
Nghĩa là dinh dưỡng trong tiếng Anh

Tống Trinh
63,512
- "Tống" (宋) thường được hiểu là một họ phổ biến ở Trung Quốc, nhưng cũng có thể mang nghĩa là "gửi" hoặc "tiễn". - "Trinh" (贞) có nghĩa là "trung thực", "nguyên tắc", "trong sạch", hoặc "kiên định".

Quang Trí
62,652
Theo nghĩa Hán - Việt, Quang có nghĩa là ánh sáng, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Tên Quang Trí dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng. Tên Quang là mong muốn của ba mẹ muốn con mình là người tài giỏi, hiểu biết và thành công.

Triều Thành
62,539
Theo nghĩa Hán - Việt, "Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. Tên "Triều Thành" dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh như triều cường, sau sẽ thành công làm nên nghiệp lớn

Quế Trinh
62,409
Tên đệm Quế: Nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Đệm này có ý chỉ con người có thực tài, giá trị. Tên chính Trinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Trịnh Thương
62,266
Trịnh: Đây là một họ phổ biến trong tiếng Việt. Về mặt ý nghĩa dòng họ, nó biểu thị nguồn gốc, cội nguồn, sự kế thừa và gắn kết gia đình. Thương: "Thương" mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Nó có thể gợi đến sự yêu thương, lòng trắc ẩn, sự quan tâm và thấu hiểu đối với người khác. "Thương" còn có thể liên quan đến sự quý trọng, nâng niu những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Ngoài ra, "Thương" cũng có thể gợi hình ảnh về một người có tấm lòng nhân hậu, sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Tổng kết: Tên "Trịnh Thương" gợi lên hình ảnh một người thuộc dòng họ Trịnh, có tấm lòng nhân ái, yêu thương mọi người, biết quý trọng những giá trị tốt đẹp và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Tên này mang ý nghĩa về một người có trái tim ấm áp, giàu tình cảm và sống có trách nhiệm với gia đình, xã hội.

Triệu Đông
62,237

Tìm thêm tên

hoặc