Tìm theo từ khóa "Tra"

Bảo Trang
85,715
Bảo Trang: Chữ “Bảo” có nghĩa là bảo vật, bảo bối quý giá. Bố mẹ đặt tên con gái là Bảo Trang với mong muốn con luôn xinh đẹp, lanh lợi, sắc sảo, thông minh và cư xử tinh tế. Bảo Trang đối với bố mẹ là báu vật, là một cô con gái thông minh, xinh đẹp và tài giỏi.

Lệ Trang
85,417
Lệ: Trong từ điển Hán Việt, "Lệ" mang nhiều ý nghĩa, phổ biến nhất là: Xinh đẹp, diễm lệ: Thể hiện vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng và thu hút. Quy tắc, khuôn phép: Gợi ý về sự nề nếp, chuẩn mực và có kỷ luật. Giọt nước mắt: Liên tưởng đến sự mềm mại, yếu đuối nhưng cũng có thể là sự cảm thông, thấu hiểu. Trang: "Trang" thường được hiểu là: Trang điểm, làm đẹp: Nhấn mạnh vẻ ngoài chỉn chu, thanh lịch và biết chăm sóc bản thân. Trang trọng, nghiêm trang: Gợi ý về sự trang nghiêm, lịch sự và có phẩm chất đạo đức tốt. Trang sách, trang giấy: Liên hệ đến sự thông minh, tri thức và ham học hỏi. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Lệ Trang" là một cái tên mang ý nghĩa đẹp đẽ, kết hợp giữa vẻ đẹp ngoại hình và phẩm chất bên trong. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, nết na, biết cách cư xử và có tri thức. Tên này cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn và thành công cho con gái mình.

Trang Nhung
85,227
Tên Trang Nhung mang trong mình ý nghĩa của sự nghiêm túc, đáng tin cậy, tính tình thùy mị và dịu dàng.

Trang Trang
84,119
Ý nghĩa tên Trang theo nghĩa Hán-Việt: Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Trang Thu
83,891
Tên "Trang Thu" trong tiếng Việt thường được hiểu là một cái tên có ý nghĩa đẹp. Trong đó: - "Trang" có thể mang nghĩa là trang nhã, thanh lịch, hoặc có thể chỉ một người con gái đẹp, dịu dàng. - "Thu" thường liên quan đến mùa thu, biểu tượng cho sự chín muồi, sự lắng đọng và vẻ đẹp nhẹ nhàng, êm đềm.

Trắng
83,766
Nickname dành cho các bé có làn da trắng trẻo, đáng yêu

Thân Trang
82,823
1. Thân: Trong tiếng Việt, "Thân" có thể hiểu là sự gần gũi, thân thiết, hoặc liên quan đến gia đình, bạn bè. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự ấm áp và tình cảm. 2. Trang: "Trang" thường được hiểu là đẹp, thanh lịch hoặc trang nhã. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự nghiêm túc, trí thức hoặc sự kiên định. Khi kết hợp lại, "Thân Trang" có thể được hiểu là một người có tính cách thân thiện, gần gũi, nhưng cũng rất trang nhã, đẹp đẽ và có phẩm cách.

Thụy Trâm
82,339
Theo tiếng Hán, "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Tên "Thụy" thể hiện được sự thanh cao, quý phái. Tên "Thụy Trâm" được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp, sang trọng, cuộc sống sung túc, vinh hoa

Diệu Trân
82,096
Diệu: Mang ý nghĩa đẹp đẽ, kỳ diệu, huyền diệu, vượt lên trên những điều bình thường. Thể hiện sự tinh tế, khéo léo, và có giá trị cao về mặt thẩm mỹ hoặc tinh thần. Trân: Có nghĩa là quý giá, đáng trọng, được xem như báu vật. Thể hiện sự thanh cao, đáng yêu, và được mọi người yêu mến, trân trọng. Ý nghĩa chung: Tên Diệu Trân gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất cao quý, tinh tế và được mọi người yêu mến, trân trọng như một báu vật. Tên này thường được đặt với mong muốn con sẽ có một cuộc sống tốt đẹp, được mọi người yêu quý và thành công trong cuộc sống.

Hương Trầm
81,501
Theo nghĩa Hán - Việt, "Hương" chỉ mùi hương thơm. "Hương Trầm" là loại gỗ quý giá, tạo cảm giác thoải mái, tinh thần tươi tỉnh. Tên "Hương Trầm" thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và quý giá của người con gái

Tìm thêm tên

hoặc