Tìm theo từ khóa "Thủ"

Thu Linh
94,068
Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Tên "Thu Linh" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, thông minh đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn

Huệ Thương
93,955
"Huệ" là trí tuệ, ý chỉ thông minh sáng suốt. Ngoài ra, còn có nghĩa là lòng thương, lòng nhân ái. Khi đặt cùng tên "Thương", cha mẹ mong muốn con sẽ là người thông minh, nhân ái

Rồng Thương
93,954

Thúy Ngân
93,633
"Ngân" là tiền của, còn có nghĩa là quý báu. Theo từ điển Tiếng Việt, "Thúy" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ luôn xinh đẹp, quyền quý, được trân trọng và nâng niu. Với tên "Thúy Ngân" ngụ ý của cha mẹ mong cho con có tương lai ấm no, đầy đủ, xinh đẹp, quyền quý

Thu Thanh
93,379
Mùa thu xanh. Con có tâm hồn trong sáng, cuộc đời bình yên, nhiều hạnh phúc.

Song Thuyên
93,305
Thuyên có nghĩa chân lý, là những điều đúng đắn. Chân lý chỉ những tri thức có nội dung phù hợp với thực tế khách quan, sự phù hợp đó đã được kiểm tra và chứng minh bởi thực tiễn.

Thu An
93,104
Thu An: Hãy là cô gái có tính cách hiền hòa như mùa thu

Chí Thương
93,002
- "Chí" thường mang ý nghĩa về chí hướng, ý chí, sự quyết tâm và kiên định. - "Thương" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là tình thương, lòng nhân ái, sự yêu thương. Kết hợp lại, tên "Chí Thương" có thể được hiểu là người có ý chí mạnh mẽ và lòng nhân ái, hoặc người quyết tâm trong tình thương và lòng nhân hậu.

Thu Mít
92,987
1. Thu: Đây có thể là tên riêng phổ biến dành cho nữ giới tại Việt Nam, thường mang ý nghĩa liên quan đến mùa thu, mùa của sự lãng mạn, dịu dàng và thanh bình. 2. Mít: Đây là tên của một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở Việt Nam. Mít có hương vị ngọt ngào và thơm ngon, thường được dùng để chỉ những người có tính cách dễ thương, ngọt ngào hoặc có ngoại hình tròn trịa, đáng yêu. Kết hợp lại, "Thu Mít" có thể là một cái tên dễ thương và độc đáo, gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, ngọt ngào và đáng yêu.

Hiền Thuý
92,941
Hiền: Ý nghĩa: Thể hiện phẩm chất tốt đẹp, đức hạnh của con người. "Hiền" thường gợi lên sự dịu dàng, hòa nhã, biết đối nhân xử thế, sống thiện lương và được mọi người yêu mến. Trong tên gọi: Mong muốn người mang tên có một nhân cách cao đẹp, sống một cuộc đời thanh thản và được mọi người quý trọng. Thuý: Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, tươi tắn, thường liên tưởng đến hình ảnh những viên ngọc bích quý giá, lấp lánh. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn người mang tên có vẻ ngoài xinh đẹp, tinh tế, có sức hút riêng và một tâm hồn trong sáng, thuần khiết. Tên "Hiền Thúy" là sự kết hợp hài hòa giữa đức hạnh và vẻ đẹp. Nó mang ý nghĩa về một người con gái không chỉ có phẩm chất tốt đẹp, nhân cách cao thượng mà còn sở hữu vẻ ngoài thanh tú, duyên dáng. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời an yên, hạnh phúc, được mọi người yêu quý và trân trọng cho con mình.

Tìm thêm tên

hoặc