Tìm theo từ khóa "Sa"

San San
63,154
Theo nghĩa gốc Hán, "San San" dùng để hình dung dáng đi thướt tha của người con gái, thật duyên dáng, uyển chuyển. "San San" là một cái tên đáng yêu cho con gái với ý nghĩa mong con xinh đẹp, dịu dàng, tâm hồn trong sáng, đức hạnh, đoan trang

Minh Sang
61,764
Trong tiếng Hán Việt, bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh) thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp. Tên Minh Sang được đặt ngụ ý mong muốn con có được trí tuệ sáng suốt, cuộc sống giàu sang, vinh hoa, phú quý.

Sầm Thiet
61,567
Tên "Sầm Thiệt" trong tiếng Việt có thể được phân tích như sau: 1. Sầm: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Tên họ này không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình, nhưng thường được dùng để chỉ một dòng họ hoặc gia tộc. 2. Thiệt: Trong tiếng Việt, "thiệt" có thể có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là "thật" hoặc "thực", chỉ sự chân thật hoặc đúng đắn. Tuy nhiên, khi được dùng như một tên riêng, nó có thể không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ đơn giản là một cái tên. Kết hợp lại, "Sầm Thiệt" có thể là một cái tên riêng mà không nhất thiết phải mang một ý nghĩa cụ thể, trừ khi có ngữ cảnh hoặc câu chuyện cụ thể liên quan đến tên này.

Kiều Sa
60,686
Theo tiếng Hán, tên "Kiều" mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, có nhan sắc rung động lòng người nên thường được đặt cho con gái với mong muốn các bé gái khi lớn lên sẽ có được dung mạo xinh xắn, duyên dáng và tạo ấn tượng với mọi người. Tên "Kiều" thường được đặt cho các tiểu thư khuê các, vốn là những cô gái thông minh, tài sắc vẹn toàn.

Mạnh Sang
60,360
Tên Mạnh Sang là một tên gọi mang ý nghĩa tích cực, thể hiện mong muốn về một cuộc đời thành công, mạnh mẽ và rạng rỡ. Để hiểu rõ ý nghĩa của tên này, cần phân tích từng thành phần cấu tạo nên nó. Phân tích thành phần tên Mạnh Chữ Mạnh trong tên thường được hiểu theo nghĩa Hán Việt là mạnh mẽ, cường tráng, hoặc có sức lực vượt trội. Đây là một từ mang tính chất khẳng định về năng lực và sức khỏe. Mạnh còn có thể hàm ý về sự dũng cảm, kiên cường, không dễ dàng khuất phục trước khó khăn, thử thách. Người mang tên Mạnh thường được kỳ vọng sẽ là người có ý chí sắt đá, luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống và sự nghiệp. Trong một số ngữ cảnh khác, Mạnh còn có nghĩa là đứng đầu, là người có vị thế cao, thể hiện sự lãnh đạo, uy quyền và khả năng chi phối. Phân tích thành phần tên Sang Chữ Sang trong tên thường được hiểu theo nghĩa Hán Việt là sáng sủa, rạng rỡ, hoặc cao quý, giàu có. Đây là một từ mang tính chất biểu đạt về sự tốt đẹp, thịnh vượng. Sang mang ý nghĩa về sự thông minh, sáng suốt, có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách rõ ràng và đưa ra quyết định đúng đắn. Nó thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có trí tuệ vượt trội. Sang còn có nghĩa là sự giàu có, sung túc về vật chất và tinh thần, thể hiện cuộc sống đầy đủ, vinh hoa, phú quý. Nó cũng hàm ý về sự sang trọng, lịch thiệp, được mọi người kính trọng. Tổng kết ý nghĩa tên Mạnh Sang Khi kết hợp hai thành phần Mạnh và Sang, tên Mạnh Sang tạo nên một ý nghĩa tổng thể rất mạnh mẽ và tích cực. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ là một người vừa có sức mạnh nội tại (Mạnh) vừa có cuộc sống rạng rỡ, thành công và giàu sang (Sang). Mạnh Sang là sự kết hợp giữa sức mạnh và sự thịnh vượng. Người mang tên này được kỳ vọng sẽ là người có ý chí kiên cường, dũng cảm đối mặt với mọi thử thách, đồng thời đạt được thành công lớn, sống một cuộc đời vinh hiển, sung túc và được mọi người ngưỡng mộ. Tên này gửi gắm hy vọng về một tương lai tươi sáng, nơi người đó không chỉ mạnh mẽ về thể chất và tinh thần mà còn đạt được đỉnh cao của sự nghiệp và cuộc sống.

Savas Elamas
60,085
Savas: Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, "Savaş" có nghĩa là "chiến tranh", "cuộc chiến", hoặc "trận chiến". Nó mang ý nghĩa về sức mạnh, sự kiên cường, và khả năng đối mặt với thử thách. Đôi khi, nó cũng có thể tượng trưng cho sự đấu tranh để đạt được mục tiêu. Elmas: Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, "Elmas" có nghĩa là "kim cương". Kim cương là một loại đá quý hiếm và có giá trị, tượng trưng cho sự quý giá, vẻ đẹp vĩnh cửu, và sức mạnh bền bỉ. Nó cũng thường được liên kết với sự trong sáng, tinh khiết và sự kiên định.

Asa
59,564
1. Trong tiếng Hebrew: Asa (אֲסָא) có nghĩa là "được làm ra" hoặc "được thực hiện". Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Do Thái, thường được sử dụng cho nam giới. 2. Trong văn hóa Nhật Bản: Asa (朝) có thể có nghĩa là "buổi sáng". Tên này thường được sử dụng cho cả nam và nữ, và có thể mang ý nghĩa tươi sáng, mới mẻ. 3. Biệt danh: Asa cũng có thể được sử dụng như một biệt danh, mang ý nghĩa thân mật hoặc gần gũi, tùy thuộc vào cách mà người dùng đặt tên cho nhau.

Thiên San
59,360
Thiên: Nghĩa gốc: Trời, không gian bao la phía trên, vũ trụ. Ý nghĩa mở rộng: Sự cao cả, vĩ đại, vượt trội. Những điều tốt đẹp, may mắn, phúc lành từ trời ban. Sự khởi đầu, tiềm năng vô tận. Sự bảo hộ, che chở. San: Nghĩa gốc: Núi, địa hình cao, vững chãi. Ý nghĩa mở rộng: Sự kiên định, vững chắc, không lay chuyển. Sức mạnh, quyền lực, uy nghi. Nơi nương tựa, điểm tựa vững chắc. Sự cao quý, thanh cao, thoát tục. Tên "Thiên San" mang ý nghĩa về một người có sự kết hợp giữa những điều tốt đẹp, cao cả từ trời ban và sự kiên định, vững chãi như núi. Nó gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, có tiềm năng lớn, được bảo vệ và che chở, đồng thời có phẩm chất cao quý và đáng tin cậy.

Sa La
59,064

Say
58,907

Tìm thêm tên

hoặc