Tìm theo từ khóa "Dì"

Diễm Thanh
83,702
Tên đệm Diễm: "Diễm" ý chỉ tốt đẹp, vẻ tươi sáng, xinh đẹp lộng lẫy thường ngụ ý chỉ người con gái đẹp, yểu điệu. Tên chính Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Thiên Di
83,036
"Thiên" tức là trời. "Thiên Di" ẩn dụ cho hình ảnh cánh chim trời đến từ phương Bắc.

Diệp Lan
82,949
- "Diệp" có nghĩa là "lá". Trong văn hóa Việt Nam, lá thường tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống và sự phát triển. - "Lan" là tên của một loài hoa, thường được coi là biểu tượng của sự tinh khiết, thanh cao và quý phái.

Thu Dịu
82,799
Thu: Theo nghĩa Hán Việt, "Thu" là mùa thu, mùa của sự thu hoạch, của sự chín chắn và vẻ đẹp dịu dàng, lãng mạn. Nó gợi lên hình ảnh những hàng cây thay lá, những cơn gió heo may se lạnh, và một không gian tĩnh lặng, thanh bình. "Thu" còn mang ý nghĩa thu gom, tập hợp, hàm ý sự tích lũy những điều tốt đẹp, những kinh nghiệm quý báu trong cuộc sống. Dịu: "Dịu" thể hiện sự nhẹ nhàng, êm ái, dễ chịu. Nó gợi lên cảm giác thoải mái, thư thái, xoa dịu những căng thẳng, mệt mỏi. "Dịu" còn mang ý nghĩa hiền hòa, nhu mì, thể hiện một tính cách ôn hòa, dễ gần, biết cảm thông và chia sẻ. Ý nghĩa chung: Tên "Thu Dịu" mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết như mùa thu, đồng thời sở hữu một tâm hồn hiền hòa, êm ái, mang đến sự bình yên và dễ chịu cho những người xung quanh. Tên gọi này gợi lên hình ảnh một người con gái nhẹ nhàng, tinh tế, biết trân trọng những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống.

Diệu Trân
82,096
Diệu: Mang ý nghĩa đẹp đẽ, kỳ diệu, huyền diệu, vượt lên trên những điều bình thường. Thể hiện sự tinh tế, khéo léo, và có giá trị cao về mặt thẩm mỹ hoặc tinh thần. Trân: Có nghĩa là quý giá, đáng trọng, được xem như báu vật. Thể hiện sự thanh cao, đáng yêu, và được mọi người yêu mến, trân trọng. Ý nghĩa chung: Tên Diệu Trân gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất cao quý, tinh tế và được mọi người yêu mến, trân trọng như một báu vật. Tên này thường được đặt với mong muốn con sẽ có một cuộc sống tốt đẹp, được mọi người yêu quý và thành công trong cuộc sống.

Hồng Dịu
82,091
Tên đệm Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Dịu: Theo nghĩa Hán-Việt, "dịu" có nghĩa là êm ái, nhẹ nhàng, thư thái. Tên "Dịu" thường được đặt cho những bé gái với mong muốn con gái của mình sẽ có một cuộc sống êm đềm, hạnh phúc, được yêu thương và che chở. Ngoài ra, tên "Dịu" cũng có thể mang ý nghĩa là dịu dàng, hiền hòa, nữ tính.

Di Ân
81,347
- "Di" thường có nghĩa là "điều tốt đẹp", "hạnh phúc", hoặc "duyên dáng". - "Ân" có thể hiểu là "ân huệ", "ơn nghĩa", hoặc "tình cảm".

Thanh Diển
81,006
- Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường được hiểu là màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mát, trẻ trung, hoặc có thể mang ý nghĩa trong sạch, thanh khiết. Nó cũng có thể chỉ đến sự thông minh, trí tuệ. - Diển: Từ này ít phổ biến hơn và có thể có nhiều cách hiểu khác nhau. Trong một số ngữ cảnh, "Diển" có thể liên quan đến việc thể hiện, diễn đạt, hoặc có thể ám chỉ đến sự sang trọng, tinh tế.

Diệu An
80,865
Diệu: Thường mang ý nghĩa về sự kỳ diệu, tốt đẹp, vi diệu, huyền diệu. Nó gợi lên vẻ đẹp tinh tế, sự thông minh và khả năng đặc biệt. Trong Phật giáo, "diệu" thường liên quan đến sự giác ngộ, trí tuệ siêu việt và những điều khó nắm bắt bằng giác quan thông thường. An: Biểu thị sự bình an, yên ổn, an lành và hạnh phúc. Nó mang lại cảm giác an toàn, không lo lắng và một cuộc sống ổn định. "An" cũng có thể hiểu là sự thanh thản trong tâm hồn, không bị xáo trộn bởi những phiền muộn hay lo âu. Tổng kết: Tên Diệu An thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống tốt đẹp, an lành và hạnh phúc. Nó cũng có thể thể hiện niềm tin vào những điều tốt đẹp, kỳ diệu sẽ đến với người đó. Sự kết hợp giữa "Diệu" và "An" tạo nên một cái tên vừa mang ý nghĩa về vẻ đẹp tinh tế, trí tuệ, vừa mang ý nghĩa về sự bình yên trong tâm hồn và cuộc sống.

Kim Diễm
80,607
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Diễm: "Diễm" ý chỉ tốt đẹp, vẻ tươi sáng, xinh đẹp lộng lẫy thường ngụ ý chỉ người con gái đẹp, yểu điệu.

Tìm thêm tên

hoặc