Tìm theo từ khóa "Bộ"

Kibo
52,936
Kibo (きぼう / 希望) trong tiếng Nhật có nghĩa là "hy vọng". Tên gọi này mang nhiều tầng ý nghĩa tích cực và sâu sắc: Ki (き / 希): Phần đầu của tên, "Ki", mang ý nghĩa "mong muốn", "khao khát", hoặc "hiếm có". Nó thể hiện sự kỳ vọng vào một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai, một ước mơ hoặc mục tiêu mà người mang tên này hướng tới. Nó cũng có thể ngụ ý một phẩm chất đặc biệt, độc đáo. Bo (ぼう / 望): Phần sau của tên, "Bo", có nghĩa là "nhìn xa", "ước ao", "hy vọng". Nó nhấn mạnh sự lạc quan và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến. Nó gợi lên hình ảnh về một tương lai tươi sáng và đầy hứa hẹn. Tổng kết: Tên Kibo không chỉ đơn thuần là "hy vọng", mà nó còn chứa đựng những khát vọng, mong muốn và sự tin tưởng vào một tương lai tốt đẹp hơn. Nó là một lời nhắc nhở về sức mạnh của hy vọng và khả năng vươn lên để đạt được những ước mơ. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ luôn giữ vững niềm tin, lạc quan và không ngừng phấn đấu vì những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Boss
52,595

Suboy
52,567
Tên ở nhà dễ thương dành cho bé trai

Bobo
51,671
"Bobo" có thể được dùng như một cách gọi thân mật hoặc là một biệt danh.

Bon Bon
50,885
Đặt biệt danh Bon Bon mong con sau này trở thành người thành đạt, thuận lợi trong mọi việc

Bơ Híp
50,691

Bống
48,758
Đặt con với tên Bống vừa dễ thương nhưng không kém phần lanh lợi

Bơi
32,071
Cha mẹ gọi con với biệt danh Bơi mong muốn con lớn lên sẽ có đủ tự tin, sức mạnh để tự bơi trên chính con đường mà con đã chọn

Jacbob
30,057
Mong con lớn khôn mạnh mẽ, tràn đầy tự tin và năng lượng quyết đoán.

28,274
Cha mẹ có thể đặt tên con là Bơ với mong muốn sau này con dễ dàng, thuận lợi, trơn tru trong mọi việc.

Tìm thêm tên

hoặc