Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Tùng Linh
103,991
"Tùng" là chỉ người mạnh mẽ, sống kiên cường có tấm lòng ngay thẳng. "Linh" là chỉ sự thông minh, lanh lợi & nét đẹp lung linh, trong sáng. "Tùng Linh" mang ý nghĩa con xinh đẹp như dáng vẻ hiêng ngang của loài cây tùng, lại thông minh, tinh trí, sống ngay thẳng, kiên cường

Minh Thy
103,960
- "Minh" thường mang ý nghĩa là sáng suốt, thông minh, minh bạch. Nó thể hiện sự sáng sủa, rõ ràng, hoặc có thể ám chỉ một người thông minh, có trí tuệ. - "Thy" là một từ ít phổ biến hơn trong tiếng Việt, thường được hiểu là thơ, thi ca, hoặc có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát.

Annie Trinh
103,797
1. Annie: Đây là một tên phổ biến trong tiếng Anh, thường được coi là một phiên bản ngắn gọn của tên "Anna". Tên này thường mang ý nghĩa về sự thanh khiết, duyên dáng và tình cảm. Trong nhiều nền văn hóa, Annie được xem là một cái tên dễ thương và gần gũi. 2. Trinh: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường được dùng cho nữ giới. Tên "Trinh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự trong trắng, thanh khiết và phẩm hạnh. Khi kết hợp lại, "Annie Trinh" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh khiết và duyên dáng, kết hợp giữa hai nền văn hóa khác nhau.

Chin
103,779

Vũ Minh
103,626
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Vũ là uy lực, mạnh mẽ. Vũ Minh nghĩa là con thông minh, sáng dạ & mạnh mẽ đầy uy lực. Tên này dành cho người con trai

Bích Trinh
103,538
- Bích: Từ "bích" thường được hiểu là màu xanh lam, xanh ngọc, tượng trưng cho sự trong sáng, tươi mát và thanh khiết. Nó cũng có thể liên quan đến những điều tốt đẹp, may mắn. - Trinh: Từ "trinh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự trong sạch, thanh khiết, và đức hạnh. Tên này thường được dùng để thể hiện phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ. Khi kết hợp lại, "Bích Trinh" có thể được hiểu là "người con gái thanh khiết, trong sáng như màu xanh ngọc". Đây là một cái tên thể hiện sự nhẹ nhàng, tinh tế và có chiều sâu về nhân cách.

Minh Nhựt
103,487

Đình Liêu
103,363
Liêu: Trong Hán Việt, "Liêu" mang nhiều ý nghĩa. Một trong số đó là "xa xôi", "rộng lớn", gợi cảm giác về một vùng đất bao la, trù phú. "Liêu" cũng có thể mang ý nghĩa "giúp đỡ", "nâng đỡ", thể hiện mong muốn về sự che chở, bảo vệ của thần linh đối với cộng đồng. Đình Liêu: "Đình" là nơi hội họp, sinh hoạt cộng đồng của làng xã thời xưa. Đình là trung tâm văn hóa, tín ngưỡng, nơi diễn ra các hoạt động lễ hội, tế tự. Khi kết hợp "Đình" với "Liêu", ta có thể hiểu "Đình Liêu" là ngôi đình tọa lạc trên một vùng đất rộng lớn, trù phú, hoặc là ngôi đình mang ý nghĩa về sự che chở, giúp đỡ của thần linh đối với dân làng. Tổng kết: Tên gọi "Đình Liêu" thường mang ý nghĩa về một không gian văn hóa, tín ngưỡng gắn liền với một vùng đất rộng lớn, giàu có, hoặc thể hiện mong ước về sự bảo vệ, che chở của thần linh đối với cộng đồng dân cư. Tên gọi này thể hiện sự gắn bó giữa con người với đất đai và niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên.

Hà Linh
103,313
Hà Linh: Theo từ điển Hán – Việt, “hà' là sông. Đặt tên con gái là Hà Linh hàm ý chỉ con đẹp dịu dàng như một dòng sông nhỏ, cuộc sống êm đềm và luôn gặp may mắn.

Thi Linh
103,257
Thi: Chữ "Thi" thường gợi lên vẻ đẹp tao nhã, mang ý nghĩa về thơ ca, nghệ thuật và sự lãng mạn. Nó có thể liên tưởng đến những điều tinh tế, bay bổng trong cuộc sống. "Thi" còn mang ý nghĩa về sự thanh cao, trong sáng và thuần khiết. Linh: Chữ "Linh" thường được liên kết với sự thông minh, nhanh nhẹn và tinh anh. Nó gợi ý về một trí tuệ sắc sảo và khả năng nhận thức nhạy bén. "Linh" còn mang ý nghĩa về sự linh thiêng, huyền bí và có phần tâm linh. Nó có thể đại diện cho một sức mạnh tiềm ẩn, một khả năng đặc biệt hoặc một mối liên hệ với thế giới siêu nhiên. Tổng kết: Tên "Thi Linh" là một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp nghệ thuật, sự thanh cao và trí tuệ sắc sảo. Nó gợi ý về một người vừa có tâm hồn lãng mạn, yêu thích cái đẹp, vừa thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng đặc biệt. Tên này mang đến cảm giác về một người có phẩm chất cao quý, tinh tế và có sức hút đặc biệt.

Tìm thêm tên

hoặc