Tìm theo từ khóa "E"

Katell
83,882
Tên "Katell" có nguồn gốc từ tiếng Breton, một ngôn ngữ Celtic được nói ở vùng Brittany, Pháp. Tên này thường được coi là phiên bản tiếng Breton của tên "Catherine" trong tiếng Pháp. Tên Catherine có nghĩa là "thuần khiết" hoặc "trong sáng".

Tố Duyên
83,845
Duyên có ý nghĩa là duyên dáng, đáng yêu: thể hiện qua cách ứng xử, thái độ lịch sự, lễ phép với mọi người xung quanh, sự duyên dáng, dịu dàng

Viễn Hà
83,829
Theo từ điển Hán – Việt, Hà có ý chỉ những con sông với dòng nước chảy hiền hoà, êm đềm, nên thơ. Sông có vai trò điều hoà dòng chảy, đem lại nguồn nước tươi mát để tưới lên vạn vật, giúp sự sống hình thành và phát triển. Không những vậy, sông còn là nơi đem đến nguồn sống, thu nhập cho con người bằng cách khai thác tài nguyên, đánh bắt thuỷ sản. Vì vậy, đặt tên con là Hà tức là cha mẹ đang mong muốn con sẽ có một cuộc đời yên bình với tính cách đơn giản, nhẹ nhàng, gần gũi và trở nên có ích cho xã hội cũng như quan trọng với những người xung quanh.

Thanh Tiên
83,818
Tiên theo từ điển Hán – Việt có nghĩa thoát tục. Ý chỉ sự thoát tục khỏi những bể khổ ở nhân gian, sống một cuộc sống an nhàn, vô tư lự, tâm hướng đến điều thiện hướng đến tương lai tốt đẹp. Chữ Tiên còn thể hiện tính cách hiền diệu, thướt tha đáng quý ở người con gái. Đặt tên con là Tiên ba mẹ mong muốn con sau này trở thành thiếu nữ xinh đẹp, thành công trong sự nghiệp.

Bea
83,719

Quyết Anh
83,706
Tên đệm Quyết: Nghĩa Hán Việt là hành động cứng rắn, lựa chọn cụ thể, thái độ dứt khoát. Tên chính Anh: Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Diễm Thanh
83,702
Tên đệm Diễm: "Diễm" ý chỉ tốt đẹp, vẻ tươi sáng, xinh đẹp lộng lẫy thường ngụ ý chỉ người con gái đẹp, yểu điệu. Tên chính Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Tiên Tiên
83,691
"Tiên" thường mang ý nghĩa là người có vẻ đẹp thanh thoát, cao quý, hoặc có thể chỉ những nhân vật thần thoại sống ở cõi tiên. Tên "Tiên Tiên" có thể gợi lên hình ảnh của một người có vẻ đẹp thuần khiết, tinh tế và có phẩm chất tốt đẹp.

Thiên Kim
83,642
Xuất phát từ câu nói “Thiên Kim Tiểu Thư” tức là “cô con gái ngàn vàng”, bé yêu của bạn là tài sản quý giá nhất của cha mẹ đó

Quang Kiên
83,536
1. Quang: Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự sáng sủa, minh mẫn. Nó có thể biểu thị cho sự thông minh, trí tuệ, hoặc sự trong sáng, rõ ràng trong tư duy. 2. Kiên: Từ này thường có nghĩa là kiên cường, bền bỉ, vững chắc. Nó thể hiện tính cách mạnh mẽ, quyết tâm và khả năng vượt qua khó khăn. Khi kết hợp lại, "Quang Kiên" có thể hiểu là một người có trí tuệ sáng suốt và tính cách kiên cường, bền bỉ.

Tìm thêm tên

hoặc